Switch Cisco C9300L-24T-4G-E
THÔNG TIN THIẾT BỊ
Switch Cisco C9300L-24T-4G-E là dòng Switch Layer 3 với bộ tính năng Routed Access (RIP, EIGRP Stub, OSPF – 1000 routes), PBR, PIM Stub Multicast (1000 routes)), PVLAN, VRRP, PBR, CDP, QoS, FHS, 802.1X, MACsec-128, CoPP, SXP, IP SLA Responder rất phù hợp cho các giải pháp Core, Distribution cho hệ thống.
Tính năng nổi bật
– Được thiết kế cho IoT: C9300L-24T-4G-E cung cấp sức mạch hiệu năng cần thiết cho một mạng IoT hội tụ.
– Tích hợp ThousandEyes cung cấp khả năng hiển thị đầu cuối vào các mạng và hệ thống mạng bên ngoài kết hợp với trí thông minh nhân tạo giúp nâng cao các trải nghiệm kỹ thuật số
– Thiết kế thông minh được để triển khai các giải pháp Wifi 6
– Quản lý chủ động giúp giải quyết vấn đề nâng cao hiệu quả hoạt động, tiết kiệm chi phí vận hành và triển khai
DATASHEET Switch Cisco C9300L-24T-4G-E
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Description |
Performance |
Interface |
24 Ports 10/100/1000, 4x 1G fixed uplinks |
Switching capacity |
56 Gbps |
Stacking bandwidth |
320 Gbps |
Switching capacity with stacking |
376 Gbps |
Forwarding rate |
41.66 Mpps |
Forwarding rate with stacking |
279.76 Mpps |
Total number of MAC addresses |
32,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) |
32,000 (24,000 direct routes and 8000 indirect routes) |
IPv4 routing entries |
32,000 |
IPv6 routing entries |
16,000 |
Multicast routing scale |
8000 |
QoS scale entries |
5120 |
ACL scale entries |
5120 |
Packet buffer per SKU |
16 MB buffer |
FNF entries |
64,000 flow |
DRAM |
8 GB |
Flash |
16 GB |
VLAN IDs |
4094 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) |
2000 |
Jumbo frames |
9198 bytes |
Total routed ports per 9300 Series stack |
416 |
Feature |
|
Switch fundamentals |
Layer 2, Routed Access (RIP, EIGRP Stub, OSPF – 1000 routes), PBR, PIM Stub Multicast (1000 routes)), PVLAN, VRRP, PBR, CDP, QoS, FHS, 802.1X, MACsec-128, CoPP, SXP, IP SLA Responder, SSO |
Automation |
NETCONF, RESTCONF, gRPC, YANG, PnP Agent, ZTP/Open PnP, GuestShell (On-Box Python) |
Telemetry and visibility |
Model-driven telemetry, sampled NetFlow, SPAN, RSPAN |
Dimensions, Weight, and Mean Time Between Failures Metrics |
|
Dimensions (H x W x D) |
1.73 X 17.5 X 16.1 inch / 4.4 x 44.5 x 40.9 cm |
Weight |
14.93 Pounds / 6.78 Kilograms |
Mean time between failures (hours) |
395,800 |
Safety and Compliance Information |
|
Safety certifications |
– UL 60950-1
– CAN/CSA-C222.2 No. 60950-1
– EN 60950-1
– IEC 60950-1
– AS/NZS 60950.1
– IEEE 802.3
|
Electromagnetic emissions certifications |
– 47 CFR Part 15
– CISPR22 Class A
– EN 300 386 V1.6.1
– EN 55022 Class A
– EN 55032 Class A
– CISPR 32 Class A
– EN61000-3-2
– EN61000-3-3
– ICES-003 Class A
– TCVN 7189 Class A
– V-3 Class A
– CISPR24
– EN 300 386
– EN55024
– TCVN 7317
|
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5 |