Load Balance Router TL-ER5120
THÔNG TIN THIẾT BỊ
Load Balance Router TL-ER5120 sở hữu khả năng xử lý dữ liệu tuyệt vời với nhiều tính năng mạnh mẽ bao gồm Load Blance (cân bằng tải), Kiểm soát truy cập, phòng chống tấn công DoS, kiểm soát băng thông và giới hạn phiên.
Đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp vừa và nhỏ, router có thể cung cấp các kết nối với số lượng lớn người dùng giúp dễ dàng quản lý và khả năng bảo mật cao.
Các Tính Năng Bảo Mật Mạnh Mẽ
Để bảo vệ và chống lại những mối hiểm họa từ bên ngoài, TL-ER5120 có những tính năng tự động bảo vệ để phát hiện và ngăn chặn những cuộc tấn công Denial of Service (DoS) chẳng hạn như TCP/UDP/ICMP Flooding, TCP Scanning, Ping of Death và những mối nguy hại liên quan khác.
Để việc quản lý trong mạng nội bộ được tốt hơn, TL-ER5120 cho phép người quản trị thiết lập các quy tắc để ngăn chặn cụ thể một trang web nào đó và hạn chế nhân viên của họ sử dụng những dịch vụ như FTP, HTTP và SMTP.
Captive Portal cung cấp một phương thức tiện lợi và an toàn để xác thực khách.
Phần Cứng Cao Cấp
Với bộ xử lý mạng 64 bit và bộ nhớ DDR2I 2Gbit, TL-ER5120 có thể xử lý nhiều tác vụ đồng thời nhanh chóng và đáng tin cậy.
Phân Bổ Băng Thông Thông Minh
TL-ER5120 có ba cổng tự do hoán đổi cho nhau, các cổng đó có thể được thiết lập để trở thành cổng LAN hoặc cổng WAN, cho phép router hỗ trợ tới 4 cổng WAN để đáp ứng nhiều nhu cầu truy cập internet khác nhau.
Chức năng cân bằng tải thông minh có thể phân phối các dòng dữ liệu theo tỷ lệ băng thông của mỗi cổng WAN để nâng cao tốc độ sử dụng của nhiều đường truyền băng thông rộng.
Với chức năng kiểm soát băng thông dựa trên IP và giới hạn phiên, người quản trị mạng có thể linh hoạt quản lý băng thông trên mạng để việc sử dụng băng thông ở mức tối ưu nhất.
An Toàn Cho Doanh Nghiệp
Bảo vệ chống sét theo tiêu chuẩn chuyên nghiệp ngăn chặn sự xâm nhập điện đến thiết bị mạng của bạn. Router được thiết kế để ngăn chặn thiệt hại do các tia sét gây ra lên tới 4kV trong điều kiện kết nối đó được nối đất.
Tính năng này đảm bảo cho cơ sở hạ tầng mạng được bảo vệ một cách an toàn nhất có thể.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab TCP/IP, DHCP, ICMP, NAT, PPPoE, SNTP, HTTP, DNS, PPTP, L2TP |
Giao diện | 1 x cổng WAN Gigabit 3 x cổng WAN/LAN Gigabit 1 x cổng LAN Gigabit |
Mạng Media | 10BASE-T: loại UTP cáp 3, 4, 5 (tối đa 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (tối đa 100m) 100BASE-TX: loại UTP cáp 5, 5e (tối đa 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (tối đa 100m) 1000BASE-T: loại UTP cáp 5, 5e, 6 (tối đa 100m) |
Nút | Nút Reset |
Bộ cấp nguồn | Cung cấp nguồn điện nội bộ phổ dụng Cổng vào AC100-240V~ 50/60Hz |
Flash | 32MB |
DRAM | DDRIII 256MB |
LED | PWR, SYS, Link/Act, Speed, WAN |
Kích thước ( R x D x C ) | 17.3×7.1×1.7 in.(440x180x44 mm) |
HIỆU SUẤT | |
---|---|
Concurrent Session | 150000 |
NAT(iMIX) | 703Mbps |
NAT(DHCP) | 934Mbps |
NAT(PPPoE) | 868Mbps |
CÁC TÍNH NĂNG CƠ BẢN | |
---|---|
Dạng kết nối WAN | IP động/ IP tĩnh PPPoE/Russian PPPoE, PPTP/Russian PPTP, L2TP/Russian L2TP, Cáp BigPond |
MAC Clone | Chỉnh sửa địa chỉ MAC WAN |
DHCP | DHCP máy chủ/máy khách DHCP dành riêng |
IPv6 | Hỗ trợ IPv6 |
VLAN | 802.1Q VLAN, Cổng VLAN |
IPTV | Cầu nối, Tùy chỉnh |
TRANSMISSION |
|
---|---|
Load Balance | Cân bằng tải thông minh Liên kết sao lưu (thời gian, chuyển đổi dự phòng) Phát hiện trực tuyến |
NAT | One-to-One NAT Multi-nets NAT Virtual Server Port Triggering FTP/H.323/SIP/IPsec/PPTP ALG UPnP |
Routing | Static Routing Policy Routing |
Session Limit | Giới hạn phiên dựa trên IP |
Bandwidth Control | Kiểm soát băng thông dựa trên IP |
BẢO MẬT | |
---|---|
Bộ lọc | Lọc địa chỉ MAC URL/Lọc từ khóa |
ARP Inspection | Gửi gói tin GARP ARP quét qua WAN/LAN Liên kết IP-MAC |
Attack Defense | TCP/UDP/ICMP Flood Defense Block TCP Scan (Stealth FIN/Xmas/Null) Block Ping from WAN |
Access Control | Kiểm soát quyền truy cập dựa trên nguồn/IP đích |
AUTHENTICATION | |
---|---|
Web Authentication | Xác thực người dùng nội bộ Xác thực Máy chủ Radius, Onekey trực tuyến |
QUẢN LÝ | |
---|---|
Dịch vụ | Dynamic DNS (Dyndns, No-IP, Peanuthull, Comexe) |
Maintenance | Quản lý giao diện Web Quản lý từ xa Cấu hình xuất và nhập SNMP Chẩn đoán (Ping và Traceroute) Đồng bộ NTP Hỗ trợ nhật ký hệ thống |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | TL-ER5120 Dây điện Bộ dụng cụ lắp ráp Hướng dẫn cài đặt |
System Requirements | Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7/8/8.1/10 MAC OS, NetWare, UNIX hoặc Linux |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |