Managed Switch D-link DGS-1100-26MP
THÔNG TIN THIẾT BỊ
DGS-1100-26MP là giải pháp mạng mạnh mẽ và khả thi cho các doanh nghiệp vừa, nhỏ và doanh nghiệp.
Simplify Network Management
D-Link’s free Network Assistant (DNA) của D-Link hiển thị tất cả các thiết bị được kết nối của bạn và giúp việc cấu hình lần đầu trở nên dễ dàng.
Hệ thống quản lý mạng D-View 7 miễn phí đi kèm với giấy phép cho 25 nodes and 2 probes và toàn quyền truy cập vào các công cụ quản lý.
Advanced Security Features
Giao diện người dùng web của dòng Switch DGS-1100-26MP cung cấp cho quản trị viên một cách dễ dàng để quản lý các tính năng Lớp 2, chẳng hạn như VLAN, Giao thức Spanning Tree (STP) và link aggregation (tĩnh).
Với các tính năng bảo mật mạnh mẽ bao gồm IGMP snooping, Static MAC và Storm Control, các thiết bị chuyển mạch được quản lý thông minh này là một giải pháp linh hoạt cho các triển khai yêu cầu chức năng dễ định cấu hình mà không phức tạp thêm.
Full PoE Support
Các mẫu được chọn trong Dòng DGS-1100-26MP hỗ trợ Cấp nguồn qua Ethernet trên các cổng truy cập bằng copper.
Cấp nguồn qua Ethernet giúp đơn giản hóa đáng kể việc lắp đặt các thiết bị hỗ trợ PoE như điện thoại VoIP và camera IP ở các vị trí từ xa mà không có ổ cắm điện.
Green Technology
Công nghệ D-Link Green cho phép Công tắc được quản lý thông minh DGS-1100 tiết kiệm điện năng mà không ảnh hưởng đến hiệu suất.
Hầu hết các models in the series sử dụng thiết kế không quạt, để hoạt động yên tĩnh và tiết kiệm năng lượng.
Tất cả đều tuân theo IEEE 802.3az và có tính năng phát hiện Trạng thái liên kết và PoE dựa trên thời gian (không bao gồm các kiểu DGS-1100-05PD và DGS-1100-08P).
Easy Troubleshooting
DGS-1100 Series có tính năng Phát hiện vòng lặp và Chẩn đoán cáp để giúp quản trị viên mạng tìm và giải quyết các sự cố mạng một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Loopback Detection phát hiện các vòng lặp được tạo bởi một cổng cụ thể và tự động tắt cổng bị ảnh hưởng.
Tính năng Chẩn đoán cáp được thiết kế để quản trị viên mạng nhanh chóng kiểm tra chất lượng của cáp đồng, nhận dạng loại cáp và phát hiện lỗi cáp.
Surveillance Mode
Chọn Chế độ giám sát trong Giao diện người dùng web để tận dụng các tính năng giám sát dễ sử dụng, cũng cho phép bạn quản lý mạng giám sát của mình một cách dễ dàng.
DGS-1100-26MP tự động phát hiện các thiết bị bảo mật của bạn và phân đoạn chúng thành một VLAN Giám sát Tự động chuyên dụng để xử lý lưu lượng giám sát video một cách an toàn và hiệu quả.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
1000Base-T PoE Interface | 24 |
---|---|
Auto MDI/MDIX | Yes |
10/100/1000BASE-T PoE ports | 24 |
10/100/1000BASE-T/SFP Combo ports | 2 |
Switch Capacity | 52 Gbps |
Max. Packet Forwarding Rate | 38.69 Mpps |
Comply with RoHS 6 | Yes |
Energy Efficiency Ethernet (EEE) | Yes |
Power Saving By Link Status | Yes |
Power Saving By LED Shut-Off | Yes |
Power Saving By Port Shut-Off | Yes |
Power Saving By System Hibernation | Yes |
Time-based PoE | Yes |
Maximum PoE Budget | 370W |
PoE Budget | 370 W (30 W max. per PoE port) |
MAC Address Table Size | 8K |
802.3x Flow Control | Yes |
Head-of-line (HOL) Blocking Prevention | Yes |
802.1D Spanning Tree (STP) | Yes |
802.1w Rapid Spanning Tree (RSTP) | Yes |
802.1AX Link Aggregation | Yes |
802.3ad Link Aggregation | Yes |
Link Aggregation Group Per Device | 13 |
Max Port Per Link Aggregation Group | 8 |
Port Mirroring | Yes |
Jumbo Frame | 9216Byte |
Loopback Detection (LBD) | Yes |
IGMP Snooping | Yes |
Max IGMP Snooping Groups | 64 |
802.1Q VLAN | Yes |
Port-based VLAN | Yes |
Voice VLAN | Yes |
Auto Surveillance VLAN | Yes(2.0) |
Asymmetric VLAN | Yes |
Provider Backbone Bridge (PBB) | Yes |
Number of Queue | 8 |
Class of Service (CoS) | Yes |
Strict Priority Queue (SPQ) | Yes |
Weighted Round Robin (WRR) | Yes |
Deficit Round Robin (DRR) | Yes |
Time based QoS | Yes |
Port-based Bandwidth Control | Yes |
SSL | Yes |
Broadcast/Multicast/Unicast Storm Control | Yes |
Traffic Segmentation | Yes |
D-Link Safeguard Engine | Yes |
DoS Attack Prevention | Yes |
Cable Diagnostics | Yes |
Simple Network Time Protocol (SNTP) | Yes |
Web-based GUI | Yes |
SNMP | Yes |
SNMP Trap | Yes |
TFTP Client | Yes |
System Log | Yes |
LLDP | Yes |
D-Link Discover Protocol (DDP) | Yes |
DHCP/BootP Client | Yes |
Dual Images | Yes |
Ping | Yes |
D-Link Network Assistant | Yes |
Smart Wizard | Yes |
Store-and-Forwarding | Yes |
Dimension | 440 x 285 x 43 mm |
Weight | 3.83Kg |
Operation Temperature | -10-55°C |
Storage Temperature | -20-70°C |
Operation Humidity | 0%-95% RH |
Storage Humidity | 0%-95% RH |
Operating Altitude | 2000 m |
Maximum Power Consumption | 434.4 W (PoE on) <br>23.58 W (PoE off) |
Maximum Heat Dissipation | 1470.46 BTU/hr |
Acoustic | 53.7 dB(A) |
MTBF | 269,137 hours |
Power Input | AC: 100-240V |
CPU Speed | 400MHz |
DRAM Size | 128MB DDR3 |
Flash Memory Size | 32MB |
Packet Buffer Size | 4.1MBytes |