DAP-3666 Access Points D-link
THÔNG TIN THIẾT BỊ
DAP-3666 là Access Point ngoài trời đa năng, công suất cao được thiết kế với các tính năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt, trở thành giải pháp lý tưởng để tạo mạng điểm phát sóng không dây ngoài trời.
Sử dụng tốc độ vượt trội của 802.11ac Wave 2, nó mang lại tốc độ tín hiệu kết hợp không dây tối đa lên đến 1200Mbps và hỗ trợ công nghệ MU-MIMO cho phép nhiều thiết bị nhận được tín hiệu Wi-Fi băng thông cao cùng một lúc, phân phối dữ liệu nhiều hơn một cách hiệu quả.
Để quản lý mạng tập trung, quản trị viên có thể sử dụng phần mềm Nuclias Connect miễn phí của D-Link hoặc Nuclias Connect Hub (DNH-100) để định cấu hình và quản lý nhiều Access Point.
Ngoài việc hợp lý hóa quy trình quản lý, Nuclias Connect cung cấp cho quản trị viên mạng các phương tiện để xác minh và tiến hành kiểm tra bảo trì thường xuyên từ xa, loại bỏ nhu cầu cử nhân viên ra ngoài để xác minh hoạt động thích hợp.
Wireless AC1200 Wave 2 Dual-Band Outdoor PoE Access Point
Nuclias Connect là phần mềm quản lý mạng cho phép bạn quản lý mạng cục bộ để đảm bảo quyền riêng tư và bảo mật chuyên dụng.
Nó có thể được sử dụng như một nền tảng quản lý phần mềm tại chỗ hoặc như một giải pháp cloud được lưu trữ trên một dịch vụ public cloud.
Cài đặt phần mềm trên máy chủ cục bộ tại chỗ và quản lý tới 1.000 access points (AP) hoặc tùy chọn sử dụng Nuclias Connect Hub chuyên dụng có thể quản lý tới 100 AP.
Flexibility to Meet Your Needs
Thông qua việc giám sát dựa trên phần mềm và quản lý từ xa tất cả các AP không dây trên mạng của bạn, Nuclias Connect mang lại sự linh hoạt vượt bậc so với các hệ thống quản lý dựa trên phần cứng truyền thống.
Cấu hình có thể được thực hiện từ xa.
Phần mềm quản lý có thể tùy chỉnh và cho phép kiểm soát và phân tích mức độ chi tiết rộng hoặc nhỏ, có thể trình bày ở nhiều định dạng.
Ngoài ra, quản trị viên có thể cung cấp và quản lý nhiều loại triển khai distributed , bao gồm tùy chọn định cấu hình cài đặt và tài khoản quản trị theo cách cụ thể cho mỗi lần triển khai.
Nuclias Connect mang đến cho bạn sự linh hoạt về tài chính và kỹ thuật để mở rộng từ mạng nhỏ sang mạng lớn hơn (lên đến 1.000 AP), trong khi vẫn giữ được hệ thống quản lý tập trung và mạnh mẽ.
Network Security & Data Privacy
Nuclias Connect cân bằng giữa nhu cầu truy cập thuận tiện với nhu cầu bảo mật.
Tất cả các thông tin liên lạc qua hệ thống đều được mã hóa, với dữ liệu người dùng của bạn không bao giờ thuộc quyền sở hữu của bạn.
Các biện pháp bảo mật bổ sung (chẳng hạn như tường lửa) cũng có thể được thêm vào mạng của bạn mà không gặp khó khăn kỹ thuật quá mức
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
General DAP-3666 | |
Device Interfaces | • 802.11a/b/g/n/ac wireless • 2 Gigabit LAN Port (LAN1 supports PoE) |
LED | • Power |
Standards | • IEEE 802.11a/b/g/n/ac
• IEEE 802.3u/ab/af • IEEE 802.1x • IEEE 802.11r • IEEE 802.11k • IEEEE 802.11v |
Wireless Frequency Range | • 2.4 GHz band: 2.4 GHz to 2.4835 GHz • 5 GHz band: 5.15 to 5.35 GHz, 5.47 to 5.85 GHz2 |
Antennas | • Two internal 6 dBi for 2.4 GHz • Two internal 7 dBi for 5 GHz |
Maximum Output Power | • 26 dbm for 2.4GHz • 26 dbm for 5GHz |
Data Signal Rate | • 2.4 GHz • Up to 300 Mbps
• 5 GHz • Up to 867 Mbps |
Functionality DAP-3666 | |
Security | • 128-bit personal wireless encryption
• 128-bit enterprise wirelss encryption • WEP 64/128-bit encryption • SSID broadcast disable • MAC address access control • Network Access Protection (NAP) • Internal RADIUS server |
Network Management | • Telnet
• Secure Telnet (SSH) • HTTP • Secure Socket Layer (SSL) • Traffic control • Nuclias Connect Software • Nuclias Connect Hub |
Other Features | • Fast Roaming Support with 802.11k,
802.11v, and 802.11r • Passpoint Hotspot 2.0 Support |
Physical DAP-3666 | |
Dimensions | • 277 x 240 x 50 mm (10.91 x 9.45 x 1.97 inches) |
Weight | • 981 grams (2.16 lbs) with antennas |
Operating Voltage | • 48 V DC +/- 10%, or 802.3af PoE |
Maximum Power Consumption | 10.5 Watts |
Temperature | • Operating: -30 to 60 °C (-22 to 140 °F) • Storage: -30 to 65 °C (-22 to 149 °F) |
Humidity | • Operating: 10% to 90% non-condensing • Storage: 5% to 95% non-condensing |
Meantime Between Failure (MTBF) | • > 30,000 hours |