SRT3000XLI APC Smart-UPS
THÔNG TIN THIẾT BỊ
SRT3000XLI APC Smart-UPS có High density, double-conversion on-line power protection with scalable runtime.
TÍNH NĂNG |
|
ECO Mode | Chế độ hoạt động vượt qua các thành phần điện không sử dụng trong điều kiện nguồn điện tốt để đạt được hiệu quả hoạt động cao mà không phải bỏ qua khả năng bảo vệ. |
Green mode | Chế độ vận hành đang chờ cấp bằng sáng chế bỏ qua các thành phần điện không sử dụng trong điều kiện nguồn điện tốt để đạt được hiệu suất hoạt động rất cao mà không phải bỏ qua bất kỳ sự bảo vệ nào. |
LCD graphics display | Văn bản và biểu đồ hiển thị chế độ hoạt động, thông số hệ thống và cảnh báo. |
LỢI ÍCH |
|
Safety |
|
Safety-agency approved | Đảm bảo sản phẩm đã được kiểm tra và phê duyệt để hoạt động an toàn với thiết bị của nhà cung cấp dịch vụ được kết nối trong môi trường được chỉ định. |
Availability |
|
Automatic restart of loads after UPS shutdown | Tự động khởi động thiết bị được kết nối khi có điện trở lại. |
Power conditioning | Bảo vệ các tải được kết nối khỏi surges, spikes, lightning và các nhiễu điện khác. |
Temperature-compensated battery charging | Kéo dài tuổi thọ pin bằng cách điều chỉnh điện áp sạc theo nhiệt độ của pin. |
Automatic self-test | Tự kiểm tra pin định kỳ đảm bảo phát hiện sớm pin cần được thay thế. |
Intelligent battery management | Tối đa hóa hiệu suất, tuổi thọ và độ tin cậy của pin thông qua sạc chính xác, thông minh. |
Disconnected battery notification | Cảnh báo khi không có pin để cung cấp nguồn dự phòng. |
Adaptability |
|
Adjustable voltage sensitivity | Cung cấp khả năng điều chỉnh UPS để có hiệu suất tối ưu trong các môi trường điện cụ thể hoặc các ứng dụng máy phát điện. |
Adjustable voltage-transfer points | Tối đa hóa tuổi thọ pin hữu ích bằng cách mở rộng cửa sổ điện áp đầu vào hoặc thắt chặt quy định điện áp đầu ra. |
Serviceability |
|
Predictive failure notification. | Cung cấp phân tích lỗi cảnh báo sớm đảm bảo thay thế linh kiện chủ động. |
Hot-swappable batteries | Đảm bảo nguồn điện sạch, không bị gián đoạn cho thiết bị được bảo vệ khi pin đang được thay thế |
User-replaceable batteries | Tăng tính khả dụng bằng cách cho phép người dùng được đào tạo thực hiện nâng cấp và thay thế pin, giảm Mean Time to Repair (MTTR) |
Resettable circuit breakers | Cho phép khôi phục nhanh chóng từ các sự kiện quá tải. |
Battery failure notification | Cung cấp phân tích lỗi cảnh báo sớm trên pin cho phép bảo trì phòng ngừa kịp thời |
Manageability |
|
Network manageable | Hầu hết các models cung cấp các tùy chọn quản lý nguồn từ xa của UPS qua mạng. |
LED status indicators | Nhanh chóng hiểu đơn vị và trạng thái nguồn bằng các tín hiệu LED trực quan. |
Serial connectivity | Cung cấp khả năng quản lý UPS thông qua serial port. |
Audible alarms | Cung cấp thông báo về việc thay đổi nguồn điện và điều kiện UPS. |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Output |
|
Max Configurable Power (Watts) | 2.7kWatts / 3.0kVA |
Output Voltage Note | Configurable for 220 : 230 or 240 nominal output voltage |
Output Voltage Distortion | Less than 2 % |
Output Frequency (sync to mains) | 50/60 Hz +/- 3 Hz Sync to mains |
Other Output Voltages | 220 V, 240 V |
Topology | Double conversion online |
Load Crest Factor | 3 : 1 |
Bypass | Internal bypass (automatic and manual) |
Waveform type | Sine wave |
Transfer Time | 6 ms typical : 10 ms maximum |
Input |
|
Input frequency | 40 – 70 Hz Auto-sensing |
Input voltage range for main operations | 100 – 275 Adjustable (half load), 160 – 275V |
Other Input Voltages | 220 V, 240 V |
Number of Power Cords | 3 |
Batteries & Runtime |
|
Battery type | Lead-acid battery |
Typical recharge time | 3hour(s) |
Nominal Battery Voltage | 96 V |
Replacement Battery | APCRBC152 |
Expected Battery Life (years) | 3 – 5 |
RBC Quantity | 1 |
Battery Charge Power (Watts) | 168 Watts |
Extendable Run Time | 1 |
Communications & Management |
|
Interface Port(s) | RJ-45 Serial, SmartSlot, USB |
Control panel | Multifunction LCD status and control console |
Audible Alarm | Alarm when on battery : distinctive low battery alarm : configurable delays |
Available SmartSlot™ Interface Quantity | 1 |
Emergency Power Off (EPO) | Yes |
Surge Protection and Filtering | |
Surge energy rating | 340Joules |
Physical |
|
Maximum Height | 432MM, 43.2CM |
Maximum Width | 85MM, 8.5CM |
Maximum Depth | 635MM, 63.5CM |
Net Weight | 31.3KG |
Environmental |
|
Operating Temperature | 0 – 40 °C |
Operating Relative Humidity | 0 – 95 % |