DINTEK CAT.6A U/FTP
THÔNG TIN THIẾT BỊ
DINTEK CAT.6A U/FTP là cáp mạng có xuất xứ Đài Loan (Taiwan) được ưa chuộng và sử dụng phổ biến trên các công trình nhờ khả năng truyền tải ổn định, cho cả trường hợp truyền tải dữ liệu với khoảng cách xa, ít bị hư hại do tác động của môi trường.
Cáp DINTEK Cat6A U/FTP 305m có màu xám, được đóng gói vào reel-in-box, với chiều dài 305m. Cáp mạng DINTEK CAT6A U/FTP được thiết kế với băng thông lên đến 100 MHz và hỗ trợ ứng dụng Gigabit Ethernet với tốc độ truyền tải lên đến 1/10 Gbps, đáp ứng hầu hết nhu cầu sử dụng trong hệ thống Bootrom, Camera và Ethernet tốc độ cao. Với việc thi công đúng tiêu chuẩn, cáp mạng DINTEK có thời gian bảo hành đến 25 năm.
Ứng dụng
- 10GBASE-T Ethernet
- 100BASE-TX Fast Ethernet
- 1000BASE-TX Gigabit Ethernet
- 1000BASE-T Gigabit Ethernet
- 10BASE-TX Ethernet
- ATM CB1G
- 155/622 Mbps ATM
- 100 Mbps TP-PMD
- 100VG-AnyLAN
Các tiêu chuẩn
- UL Listed
- CENELEC EN 50173-1, CENELEC EN 50288-10-1
- ISO/IEC 2nd Edition 11801 Class EA
- IEC 3rd Edition 61935-1,IEC 2nd edition 61156-5
- All proposed Category 6A Requirements as Per ANSI/TIA,
- ISO/IEC, and CENELEC EN Standard ANSI/TIA-568-2.D Cat.6A
- 3P Certified for Category 6A S/FTP installation Cable
- Flame Retardancy is verified according to IEC 60332-1-2
- Implemented ROHS Compliance for the Requirement of European Union Issued Directive 2002/95/EC
Cáp mạng Cat.6A U/FTP, bọc nhôm chống nhiễu từng đôi, giải pháp truyền dữ liệu tốc độ cao.
- Dây cáp mạng chuẩn quốc tế Cat.6A, chống nhiễu tốt.
- Thiết kế với 4 cặp dây, chất liệu: Lõi đồng nguyên chất, kích thước: 23AWG (0.56mm), bọc lớp nhôm chống nhiễu theo từng cặp dây.
- Truyền dữ liệu ở tốc độ lên đến 10Gb.
- Cho phép cấp nguồn qua Ethernet (PoE).
- Tiêu chuẩn: 305m/thùng trên rulo nhựa, vỏ bảo vệ PVC màu xám, lưới nhôm bọc bên ngoài.
- Thích hợp sử dụng cho việc triển khai camera HD, hệ thống mạng tốc độ cao, …
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Phân loại cáp | CAT.6A U/FTP |
Đường kính lõi cáp | 23AWG |
Số lượng lõi cáp | 4 pairs |
Chất liệu lõi cáp | copper |
Vỏ lõi cáp | Foam-Skin PE |
Vỏ cáp | PVC or LSZH |
Lớp bảo vệ | Bọc nhôm chống nhiễu từng đôi lõi cáp |
Chứng chỉ cáp | ISO/IEC61156-5 2nd edition ANSI/TIA-568-C.2 Cabling Standard UL/cUL Listed |
Màu sắc | Màu xám |
Chiều dài cuộn cáp | 305 mét |
Thông tin khác | Impedance: 125 Ohm 20%(64KHz). 100 Ohm 15%(1~500MHz) D.C.R (Max.) : 9.38Ohm /100m at 20℃ D.C.R. Unbalance (Max.) : 2% MAX. Mutual Capacitance: nom. 5600pf/100m Capacitance, unbalance (Max.): 160 pF/100m DC Insulation Resistance (Min.): 5000 Mohm/Km Dielectric Strength: 1500 Vdc / 2 second |