J9778A Switch Aruba 2530 48 Ports 10/100 PoE+ 382W
THÔNG TIN THIẾT BỊ
J9778A được tăng cường bảo mật bằng cách sử dụng các công nghệ virtual LANs, link aggregation, hoặc IGMP Snooping boost uplink performance, và loop prevention enhances network reliability.
Thiết bị mạng Switch Aruba Network J9778A dụng cho việc cung cấp kết nối mạng LAN đến các máy tính làm việc và các thiết bị cần kết nối mạng như bộ phát không dây wifi, máy in, máy chủ, IP camera … Dòng switch Aruba J9778A tiết kiệm chi phí và rất hiệu quả cho việc cung cấp kết nối mạng, với mức tiêu thụ nguồn điện thấp.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
System specifications |
|
Ports | · 48 × RJ-45 autosensing 10/100 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3at PoE+); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: half or full · 2 × autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only · 2 × fixed Gigabit Ethernet SFP ports · 1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port. |
Memory and processor | Processor: ARM9E @ 800 MHz, 128 MB flash, 256 MB DDR3 DIMM; packet buffer size: 3 MB dynamically allocat. |
Mounting | Mounts in an EIA-standard 19-inch telco rack or equipment cabinet (rack-mounting kit available); horizontal surface mounting; wall mounting. |
Management | IMC – Intelligent Management Center; command-line interface; Web browser; configuration menu; out-of-band management (serial RS-232C or Micro USB);IEEE 802.3 Ethernet MIB; Repeater MIB; Ethernet Interface MIB. |
Performance (IPv6 Ready Certified) |
|
1000 Mb latency | < 2.2 µs (LIFO 64-byte packets) |
100 Mb Latency | < 6.6 µs (LIFO 64-byte packets) |
ThrougArubaut | Up to 13 million pps (64-byte packets) |
Switching capacity | 17.6 Gb/s |
MAC address table size | 16000 entries |
Physical specifications |
|
Dimensions (W x D x H) | 44.2 x 32.26 x 4.45 cm (17.4 x 12.7 x 1.75 in) (1U height) |
Weight | 4.58 kg (10.1 lb) |
Electrical specifications |
|
Maximum heat dissipation | 170 BTU/hr (179.35 kJ/hr), (switch only: 170 BTU/hr; combined switch + max. PoE devices: 1505 BTU/hr). |
Voltage | 100 – 127 / 200 – 240 V ac |
Current | 5.2/2.6 A |
Idle power1 | 37.5 W |
Maximum power rating2 | 441 W |
PoE power | 382 W |
Frequency | 50/60 Hz |
Environmental specifications |
|
Operating temperature | 0° to 45°C (32° to 113°F) |
Operating relative humidity | 15% to 95% @ 40°C (104°F), noncondensing |
Non-operating/storage temperature | -40° to 70°C (40° to 158°F) |
Non-operating/storage relative humidity | 15% to 90% @ 65°C (149°F), noncondensing |
Altitude | Up to 3 km (10,000 ft) |
Acoustic | Power: 31.8 dB, Pressure: 37.9 dB |