TL-SG1428PE 28-Port Gigabit Easy Smart Switch with 24-Port PoE+
THÔNG TIN THIẾT BỊ
TL-SG1428PE được trang bị 24 10/100 / 1000Mbps RJ45 PoE + Ports Switch với 2 SFP Slots với budget nguồn PoE lên đến 250 W, lý tưởng cho các hệ thống giám sát doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Nhiều tình huống ứng dụng
TL-SG105PE hoàn toàn tương thích với các thiết bị PoE, chẳng hạn như camera IP, điểm truy cập và điện thoại IP. Nó cũng hoạt động với các thiết bị có dây không PoE, chẳng hạn như PC, máy in và IPTV.
24 Cổng PoE + Chuyên dụng ( Budget 250 W) cho Nhiều ứng dụng
Tuân theo chuẩn 802.3af / at PoE + hỗ trợ tối đa 30 W trên mỗi cổng PoE. Tổng budget nguồn 65 W PoE cho các cổng PoE + 4 × gigabit khiến nó có nhiều ứng dụng, chẳng hạn như giám sát, văn phòng, ký túc xá và doanh nghiệp nhỏ. Nó hoàn toàn tương thích với camera IP, điểm truy cập, điện thoại IP, máy tính, máy in, v.v.
Dễ sử dụng
Value-Added Features Bring Unexpected Experiences
Giúp việc quản lý trở nên dễ dàng
TL-SG105PE cung cấp khả năng giám sát mạng để người dùng quan sát hành vi lưu lượng. Thông qua giao diện người dùng và tiện ích quản lý dựa trên web, TL-SG105PE cung cấp nhiều tính năng hữu ích, bao gồm giám sát mạng, ưu tiên lưu lượng và QoS nâng cao.
Vỏ kim loại bền
Các thành phần bên trong của TL-SG105PE được bảo vệ bằng vỏ kim loại chất lượng cao để đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho sản phẩm. Đã vượt qua một loạt các bài kiểm tra độ tin cậy nghiêm ngặt, TL-SG105PE mang lại hiệu suất chuyển mạch mà bạn có thể tin tưởng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG |
|
---|---|
Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3x IEEE 802.3af, IEEE 802.3at, IEEE 802.1q, IEEE 802.1p |
Giao diện | 26 10/100/1000 Mbps RJ45 Ports 2 Gigabit SFP Ports |
Mạng Media | 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (maximum 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) 1000BASE-T: UTP category 5, 5e, 6 or above cable (maximum 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) 1000BASE-X MMF, SMF |
Số lượng quạt | 2 Fans |
Khóa bảo mật vật lý | Yes |
Bộ cấp nguồn | 100-240V AC, 50/60 Hz |
Cổng PoE+ (RJ45) | Standard: 802.3at/802.3af compliant PoE+ Ports: 24 Ports Power Supply: 250 W |
Kích thước ( R x D x C ) | 17.3 × 8.7 × 1.73 in (440 × 220 × 44 mm) |
Lắp | Rack Mountable |
Tiêu thụ điện tối đa | 27 W (220/50Hz. no PD connected) 304.7 W (220/50Hz. with 250 W PD connected) |
Max Heat Dissipation | 92.07 BTU/h (no PD connected) 1039.03 BTU/h (with 250 W PD connected) |
HIỆU SUẤT |
|
---|---|
Switching Capacity | 56 Gbps |
Tốc độ chuyển gói | 41.7 Mbps |
Bảng địa chỉ MAC | 8K |
Bộ nhớ đệm gói | 4.1 Mbit |
Khung Jumbo | 9 KB |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM |
|
---|---|
Chất lượng dịch vụ | Support Port-based 802.1p/DSCP priority Support 4 priority queues Rate Limit Storm Control |
L2 Features | IGMP Snooping V1/V2/V3 Static Link Aggregation Port Mirroring Cable Diagnostics Loop Prevention PoE Auto Recovery |
VLAN | Support up to 32 VLANs simultaneously (out of 4K VLAN IDs) MTU/Port/Tag VLAN |
Quản lý | Web-Based GUI Easy Smart Configuration Utility |
Transmission Method | Store-And-Forward |
KHÁC |
|
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | TL-SG1428PE Power Cord Installation Guide Rackmount Kit Rubber Feet |
Môi trường | Operating Temperature: 0°C~50°C (32°F~122°F) Storage Temperature: -40°C~70°C (-40°F~158°F) Operating Humidity: 10% ~ 90% non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |