DINTEK CAT.5e UTP 100m
THÔNG TIN THIẾT BỊ
DINTEK CAT.5e UTP 100m là cáp mạng có xuất xứ Đài Loan (Taiwan) đang được ưa chuộng và sử dụng phổ biến trên các công trình nhờ khả năng truyền tải ổn định, cho cả trường hợp truyền tải dữ liệu với khoảng cách xa, ít bị hư hại do tác động của môi trường.
Cáp DINTEK Cat5e UTP 100m có màu xám, được đóng gói vào reel-in-box, với chiều dài 328 feet (100m).
Cáp mạng DINTEK CAT5e UTP 100m được thiết kế với băng thông lên đến 100 MHz và hỗ trợ ứng dụng Gigabit Ethernet với tốc độ truyền tải lên đến 1 Gbps, đáp ứng hầu hết nhu cầu sử dụng trong hệ thống Bootrom, Camera và Ethernet tốc độ cao. Với việc thi công đúng tiêu chuẩn, cáp mạng DINTEK có thời gian bảo hành đến 25 năm.
Cáp DINTEK Cat5e UTP 100m có cấu trúc 4 cặp dây xoắn đôi với chất liệu lõi cấu thành từ đồng nguyên chất, vỏ nhựa PVC chất lượng cao.
Cáp DINTEK Cat5e UTP 100m đáp ứng vượt trội các tiêu chuẩn quốc tế của Cat5e do TIA (ANSI/TIA-568-2.D Cat.5e) và ISO (ISO/IEC 2nd Edition 11801 Class D) đưa ra và đáp ứng cho các nhu cầu truyền tải dữ liệu cho các dịch vụ hiện tại và trong tương lai: 1000Mbps Gigabit Ethernet, 100BASE-T Ethernet (IEEE802.3), 155/622Mbps 1.2/2.4 Gbps ATM, 550MHz Broadband Video, Power Over Ethernet, Voice; T1; ISDN.
Cấu trúc của cáp mạng DINTEK Cat5e UTP 100m bao gồm:
- Jacket: vỏ nhựa PVC chống cháy màu xám, chiều dày: 0.52±0.02 mm, đường kính: 5.1±0.1 mm.
- Insulation: vỏ bọc cách điện, chất liệu HDPE (High Density Polyethylene), chiều dày: 0.182 mm, đường kính: 0.863 mm.
- Conductor: dây dẫn đồng nguyên chất dạng cứng, đường kính lõi 24 AWG, không có lớp vỏ bọc chống nhiễu.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Phân loại cáp | CAT.5E UTP |
Đường kính lõi cáp | 24AWG |
Số lượng lõi cáp | 4 pairs |
Chất liệu lõi cáp | copper |
Vỏ lõi cáp | HDPE |
Vỏ cáp | PVC |
Lớp bảo vệ | Không |
Chứng chỉ cáp | ◻ All Category 5e Requirements as Per ANSI/TIA, ISO/IEC, and CENELEC EN ◻ EIA/TIA-586-B.2 ◻ ANSI/TIA-568-C.2 Cat.5e ◻ ISO/IEC 2nd Edition 11801 Class D ◻ CENELEC EN 50173-1 ◻ IEC 61156-5, CENELEC EN 50288-3-1 for horizontal cable ◻ Flame Retardancy is Verified According to IEC 60332-1-2 ◻ IEEE 802.3af-2003 , 802.3at-2009, IEEE 802.3bt |
Màu sắc | Màu xám |
Chiều dài cuộn cáp | 100 Mét |
Thông tin khác | ◻ Capacitances unbalance : max. 160pf/100m ◻ DC resistance of conductor: max. 9.38Ω/100m at 20° ◻ Mutual Capacitance: 5600pF/100m ( maximum) ◻ Insulation resistance: Min. 5000 MΩ/Km ◻ Dielectric Strength : DC 500V / 1min. or AC 350V / 1min. ◻ Spark Test: 2000±250 Vac ◻ Impedance:100Ω±15% (1~125MHz) |