QNAP QSW-308S
Thông tin thiết bị
QNAP QSW-308S là Unmanaged Switch 3-port 10G SFP+ and 8-port Gigabit, cho phép bạn nâng cấp ngay lập tức lên môi trường mạng tốc độ cao kết hợp với mức giá phù hợp.
Với kích thước máy tính để bàn và hoạt động yên tĩnh, QSW-308S thích hợp với hộ gia đình và văn phòng đồng thời cung cấp hiệu suất cao, độ trễ thấp và chức năng tuyệt vời.
Triển khai linh hoạt với nhiều cổng 10G SFP + cáp quang và Gigabit
QSW-308S cung cấp ba cổng 10GbE SFP + và tám cổng Gigabit để kết nối các thiết bị khác nhau và cho phép kết hợp mạng tốc độ cao trong gia đình và văn phòng.
Với giao diện SFP +, cáp đồng (DAC) gắn trực tiếp có thể được sử dụng để kết nối trực tiếp với các thiết bị SFP +.
Khả năng chuyển mạch của QSW-308S là 76Gbps, đảm bảo toàn bộ tiềm năng của mỗi cổng.
Easily build a High-Speed Network with QNAP Network Adapters
QNAP cung cấp một loạt các thiết bị mạng để hỗ trợ người dùng doanh nghiệp và gia đình nâng cấp cơ sở hạ tầng mạng của họ để đáp ứng các yêu cầu ngày càng tăng về băng thông.
Cool and quiet operation
QSW-308S có thiết kế không quạt cho các hoạt động im lặng. Cấu trúc thông gió độc đáo giúp làm mát trong khi vẫn duy trì hiệu suất cao.
Desktop size for easy use in homes and offices
Với thiết kế nhỏ gọn và hiện đại, QSW-308S hoàn toàn phù hợp với các thiết bị khác trong gia đình và văn phòng kỹ thuật số hiện đại.
Với thiết kế bề mặt được đánh bóng hoặc kết cấu màu trắng tinh tế, QSW-308S giúp người dùng dễ dàng xác định từng cổng.
Đầu nối nguồn DC linh hoạt cũng hỗ trợ triển khai QSW-308S trên toàn cầu.
Thông số kỹ thuật
Management Type | Unmanaged |
Number of Ports | 11 |
10GbE SFP+ | 3
10G only
Note: Compatibility issues with the Intel X520 ethernet network adapter might cause the ports to randomly switch between port up and port down status. |
1GbE (RJ45) | 8 |
Power Supply Description | Adapter |
Max. Power Consumption | 36W |
Input Power Type | AC |
Input Voltage Range | 100-240VAC, 50/60 Hz |
MAC Address Table | 16K |
Total Non-Blocking Throughput | 38Gbps |
Switching Capacity | 76Gbps |
Fan | Fanless |
Fanless | |
Supported Standards | IEEE 802.3 Ethernet IEEE 802.3u 100BASE-TX IEEE 802.3ab 1000BASE-T IEEE 802.3an 10GBASE-T |
Form Factor | Desktop |
LED Indicators | Per Port: Speed/Link/Activity Per System: Power/Status |
Dimensions (HxWxD) | 42.5 × 290 × 127 mm |
Weight (Net) | 0.74 kg |
Weight (Gross) | 1.16 kg |
Operating Temperature | 0°C to 40°C (32°F to 104°F) |
Relative Humidity | 5~95% Non-condensing |
Certifications | CE, FCC, VCCI, BSMI RCM, CCC |
Electromagnetic Compliance | CLASS B, UL62368 |
Jumbo Frames | 10k |