QNAP QSW-M1208-8C 10GbE Managed Switch
Thông tin thiết bị
QNAP QSW-M1208-8C 10GbE Managed Switch is a Layer 2 Web Managed Switch with four 10GbE SFP+ ports and eight 10GbE SFP+/RJ45, cho phép tốc độ truyền cực nhanh, truy cập đồng thời nhiều máy trạm vào các tệp lớn (lý tưởng cho chỉnh sửa video và đa phương tiện) và trao quyền cho các tác vụ đòi hỏi băng thông như ảo hóa.
Hỗ trợ chuyển mạch Lớp 2 và cung cấp giải pháp quản lý mạng cấp độ đầu vào thân thiện với người dùng, QSW-M1208-8C là một cách hợp lý cho các doanh nghiệp và tổ chức để tận dụng hoàn toàn kết nối 10GbE.
Flexible deployment combo ports and 10GbE / NBASE-T
The 12-port QSW-M1208-8C switch includes four SFP+ (fiber) ports, and eight SFP+/RJ45 (copper) để kết nối các interfaces khác nhau.
QSS: Intuitive Network Management Software with Web GUI
The QSW-M1208-8C uses the QNAP Switch System (QSS), có giao diện Web GUI dễ sử dụng với các chức năng giá trị gia tăng để đơn giản hóa việc thiết lập và quản lý mạng
Optimize Network Performance with bandwidth and packet control
Powerful security and system functions
Near-silent and energy saving
Versatile installation and sleek appearance
QSW-M1208-8C có thiết kế hiện đại kiểu dáng đẹp, hòa hợp với các ngôi nhà và văn phòng kỹ thuật số hiện đại.
Thông số kỹ thuật
Management Type | Web Managed |
Number of Ports | 12 |
10GbE SFP+ | 4 |
10GbE SFP+/RJ45 Combo Ports | 8
Note: The 10GbE SFP+ ports are backward compatible with 1GbE SFP; the RJ45 (copper) combo port supports up to five speeds (10G/5G/2.5G/1G/100M).
|
Management Port | 1 x 1GbE RJ45 |
Power Supply Description | Internal Power Supply Unit |
Max. Power Consumption | 70W |
Input Power Type | AC |
Input Voltage Range | 100 ‒ 240VAC, 50/60Hz |
MAC Address Table | 16K |
Total Non-Blocking Throughput | 120Gbps |
Switching Capacity | 240Gbps |
Management Interface | Web |
Console | RS232 |
Energy Efficient Ethernet (IEEE 802.3az complaint) | |
Fan | System: 4 x 4 cm (12V) |
Supported Standards | IEEE 802.3 Ethernet IEEE 802.3u 100BASE-T IEEE 802.3ab 1000BASE-T IEEE 802.3bz 2.5G/5GBase-T IEEE 802.3an 10G BASE-T IEEE 802.3z 1000BASE-SX/LX IEEE 802.3ae 10G Fiber IEEE 802.3x Full-Duplex Flow Control IEEE 802.1Q VLAN Tagging IEEE 802.1w RSTP IEEE 802.3ad LACP IEEE 802.1AB LLDP IEEE 802.3az Energy Efficient Ethernet (IEEE 802.1p Class of Service) |
LED Indicators | Per Port: Speed/Link/Activity Per System: Power/Status |
Buttons | Reset button |
Dimensions (HxWxD) | 46.65 x 285 x 236.6 mm |
Weight (Net) | 2.2 kg |
Operating Temperature | 0°C to 40°C (32°F to 104°F) |
Relative Humidity | 5%–95% (non-condensing) |
Certifications | FCC, CE, VCCI, BSMI, RCM, WEEE |
Electromagnetic Compliance | CLASS A |
Jumbo Frames | 9K |