QSW-2104-2T
Thông số thiết bị
QSW-2104-2T is an easy-to-use unmanaged switch with 2-port 10GbE RJ45 and 4-port 2.5GbE RJ45
Với thiết kế không quạt gần như im lặng và tuân thủ IEEE 802.3az (Ethernet hiệu quả năng lượng, EEE), QSW-2104-2T hoạt động yên tĩnh và sử dụng điện năng tối ưu.
Với hiệu suất cao và chức năng tuyệt vời, QSW-2104-2T là sự lựa chọn lý tưởng để tạo ra một môi trường mạng tốc độ cao giá cả phải chăng trong gia đình hoặc nơi làm việc của bạn.
Maximum flexibility with multiple 10G and 2.5G Ethernet ports
QSW-2104-2T có các cổng 10GbE SFP + và 2,5GbE RJ45 để kết nối các thiết bị yêu cầu băng thông khác nhau.
Với giao diện SFP +, cáp đồng (DAC) gắn trực tiếp có thể được sử dụng để kết nối trực tiếp với các thiết bị SFP +.
Với QSW-2104-2T, bạn có thể dễ dàng tạo một mạng tốc độ cao hỗn hợp trong gia đình và văn phòng để tăng tốc truyền tệp, ứng dụng máy ảo, phát / chia sẻ đa phương tiện, v.v.
Future-proof your network environment
QNAP cung cấp các giải pháp mạng và lưu trữ toàn diện, thân thiện với storage cung cấp một loạt các khả năng kết nối. Dễ dàng và linh hoạt nâng cấp nơi làm việc hoặc mạng gia đình của bạn ngay để xử lý các ứng dụng ngốn băng thông.
Loop detection and blocking
QSW-2104-2S có tính năng phát hiện vòng lặp mạng. Nếu phát hiện thấy vòng lặp mạng, QSW-2104-2S sẽ tự động khóa các cổng vòng lặp để đảm bảo môi trường mạng nhanh chóng khôi phục lại hoạt động bình thường.
Near-silent and energy saving
QSW-2104-2S có thiết kế không quạt để hoạt động gần như im lặng.
Cấu trúc thông gió độc đáo giúp làm mát mà không làm gián đoạn môi trường yên tĩnh của bạn trong khi vẫn duy trì hiệu suất cao.
Hỗ trợ IEEE 802.3az (EEE) cũng giúp giảm tiêu thụ điện năng mà không ảnh hưởng đến hiệu suất hoặc chức năng.
Thông số kỹ thuật
Management Type | Unmanaged |
Number of Ports | 6 |
10GbE BASE-T (RJ45) | 2 |
2.5GbE (RJ45) | 4 |
Power Supply Description | Adapter |
Max. Power Consumption | 12W |
Input Power Type | DC |
Input Voltage Range | 12V/1A |
MAC Address Table | 16K |
Total Non-Blocking Throughput | 30Gbps |
Switching Capacity | 60Gbps |
Energy Efficient Ethernet (IEEE 802.3az complaint) | |
Fanless | |
Supported Standards | IEEE 802.3u 100Base-TX Fast Ethernet IEEE 802.3ab 1000BASE-T Gigabit Ethernet IEEE 802.3bz 2.5G/5GBase-T IEEE 802.3an 10GBase-T IEEE 802.3az Energy Efficient Ethernet (EEE)IEEE |
Form Factor | Desktop |
LED Indicators | Per Port: Speed/Link/Activity Loop LED: Loop Per System: Power/Status |
Dimensions (HxWxD) | 34 x 180 x145 mm |
Weight (Net) | 0.722 kg |
Weight (Gross) | 1.02 kg |
Operating Temperature | 0˚C to 40°C (32°F to 104°F) |
Relative Humidity | 5~90% Non-condensing |
Certifications | FCC, CE, BSMI, VCCI, LVD,CCC,KCC |
Electromagnetic Compliance | Class B |
Jumbo Frames | 9K |