QSW-M2116P-2T2S
Thông tin thiết bị
10GbE 90-watt PoE Switch for Wi-Fi 6 APs & Routers
High PoE Capability– up to 90W
Faster PoE and Backbone network transmission
Intelligent PoE Functions for Efficient, Centralized PD Management
Comprehensive Layer 2 Management Features
Fan Failure LED for Efficient IT Maintenance
New Wi-Fi 6 experience for Hotels
-
Hệ thống kiểm soát ra vào thông minh: Khả năng PoE lên đến 2,5GbE 30 watt và tốc độ truyền mạng 2,5GbE để truyền dữ liệu đăng ký của khách hàng trong thời gian thực.
- Self-help Kiosk: Khả năng PoE lên đến 2,5GbE 30 watt, cho phép kết nối dữ liệu cho các self-help kiosks and digital signage.
-
Dịch vụ Wi-Fi: Khả năng PoE 30–90 watt 10GbE cho Wi-Fi 6 điểm truy cập không dây (WAP) hoặc Routers.
-
Hệ thống giám sát IP: Khả năng PoE 30–90 watt và tốc độ lên đến 10GbE cho các camera IP 4K PTZ và Fisheye.
Deploy Wi-Fi 6 for Mobile Offices
The QSW-M2116P-2T2S provides :
-
Thiết bị mạng tốc độ cao: Sử dụng cổng 10GbE SFP + để kết nối với Internet, Routers 10GbE,core networks và các thiết bị khác. Switches QSW 10GbE và 10GbE NAS có thể cấp quyền cho các ứng dụng như ảo hóa, chỉnh sửa video 4K và Sharing Files.
-
Dịch vụ Wi-Fi: Khả năng PoE 30–90 watt 10GbE cho Wi-Fi 6 điểm truy cập không dây (WAP) hoặc Routers.
-
Điện thoại VoIP: cung cấp nguồn PoE 30 watt 2,5GbE cho điện thoại VoIP để triển khai hệ thống Điện thoại IP SIP doanh nghiệp có độ trễ thấp.
Wi-Fi 6 for Smart Retail
QSW-M2116P-2T2S provides :
-
Digital signage: Khả năng PoE 90 watt và kết nối 10GbE.
- Ordering Kiosk: Khả năng PoE 90 watt và kết nối 10GbE để chuyển chi tiết đơn đặt hàng của khách hàng.
-
Hệ thống POS: Khả năng PoE 30 watt và kết nối 10GbE để chuyển thông tin chi tiết bán hàng của khách hàng.
-
Hệ thống giám sát IP: Khả năng PoE 30–90 watt và tốc độ lên đến 10GbE cho các camera IP 4K PTZ và Fisheye.
-
Dịch vụ Wi-Fi: Khả năng PoE 30–90 watt 10GbE cho Wi-Fi 6 điểm truy cập không dây (WAP) hoặc bộ định tuyến.
Thông số kỹ thuật
Management Type | Web Managed |
Number of Ports | 20 |
10GbE SFP+ | 2 |
10GbE BASE-T (RJ45) | 2 |
2.5GbE (RJ45) | 16 |
Total PoE Ports | 18 |
PoE PSE (802.3af, 15.4W) | Port 1-16 |
PoE+ PSE (802.3at, 30W) | Port 1-16 |
PoE++ PSE (802.3bt, 90W) | Port 19-20 |
PoE Power Output | Port 1-16 (30W), Port 19-20 (90W) |
Total PoE Power Budget | 280W |
Power Supply Description | Internal Power Supply Unit |
Max. Power Consumption | 350W |
Input Power Type | AC |
Input Voltage Range | 100-240VAC, 50/60 Hz |
MAC Address Table | 32K |
Total Non-Blocking Throughput | 80Gbps |
Switching Capacity | 160Gbps |
Management Interface | Web |
Console | RJ45 |
Energy Efficient Ethernet (IEEE 802.3az complaint) | |
Fan | PWM double ball bearing fan x 2 |
Supported Standards | IEEE 802.3 Ethernet IEEE 802.3u 100BASE-T IEEE 802.3ab 1000BASE-T IEEE 802.3z 1000BASE-SX/LX IEEE 802.3an 10G BASE-T IEEE 802.3ae 10G Fiber IEEE 802.3x Full-Duplex Flow Control IEEE 802.1Q VLAN Tagging IEEE 802.3ad LACP IEEE 802.1AB LLDP IEEE 802.3az Energy Efficient Ethernet IEEE 802.3af/at/bt Power-over-Ethernet (PoE) |
Form Factor | Rackmount |
LED Indicators | Per Port: Speed/Link/Activity Per System: Status/PoE/Fan |
Buttons | Reset button |
Dimensions (HxWxD) | 43.5 x 285 x 234.8 mm |
Weight (Net) | 2.08 kg |
Weight (Gross) | 2.13 kg |
Operating Temperature | 0˚C to 40°C (32°F to 104°F) |
Relative Humidity | 5~95% Non-condensing |
Certifications | CE, FCC, VCCI, BSMI |
Electromagnetic Compliance | CLASS A |
Jumbo Frames | 9K |