Access Point GWN7600
Thông tin thiết bị
Access Point GWN7600 là điểm truy cập WiFi 802.11ac Wave-2 tầm trung cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, văn phòng nhiều tầng, địa điểm thương mại và văn phòng chi nhánh.
Tính năng
- 1.27Gbps wireless throughput and 2x Gigabit wireline ports
-
Băng tần kép 2×2: 2 MU-MIMO với công nghệ tạo chùm
-
Hỗ trợ 802.3af Power-over-Ethernet (PoE)
-
Hỗ trợ tới 450 thiết bị khách truy cập WiFi đồng thời
-
QoS nâng cao để đảm bảo hiệu suất thời gian thực của các ứng dụng có độ trễ thấp
-
Phạm vi phủ sóng lên đến 165 mét
-
Khởi động an toàn chống hack và khóa dữ liệu quan trọng / kiểm soát thông qua chữ ký số, chứng chỉ bảo mật đặc biệt / mật khẩu mặc định ngẫu nhiên trên mỗi thiết bị
Thông số kỹ thuật
Model | GWN7600 |
Wi-Fi Standards | IEEE 802.11 a/b/g/n/ac (Wave 2) |
Antennas | 2x 2.4 GHz, gain 3 dBi, internal antenna
2x 5 GHz, gain 3 dBi, internal antenna
|
Wi-Fi Data Rates | IEEE 802.11ac: 6.5 Mbps to 867 Mbps
IEEE 802.11a: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps IEEE 802.11n: 6.5Mbps to 300Mbps; 400Mbps with 256-QAM on 2.4GHz IEEE 802.11b: 1, 2, 5.5, 11 Mbps IEEE 802.11g: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
Frequency Bands | 2.4GHz radio: 2.400 – 2.4835 GHz
5GHz radio: 5.150 – 5.250 GHz, 5.725 – 5.850 GHz
|
Channel Bandwidth | 2.4G: 20 and 40 MHz
5G: 20,40 and 80 MHz
|
Wi-Fi and System Security | WEP, WPA/WPA2-PSK, WPA/WPA2 Enterprise (TKIP/AES), anti-hacking secure boot and critical data/control lockdown via digital signatures, unique security certificate and random default password per device
|
MIMO | 2×2:2 2.4GHz (MIMO), 2×2:2 5GHz (MU-MIMO)
|
Coverage Range | Up to 541 ft.(165 meters) |
Maximum TX Power | 5G: 22dBm (160mw) (FCC)/ 20dBm (100mw) (CE)
2.4G: 22dBm (160mw) (FCC)/ 17dBm (100mw) (CE) |
Reciever Sensitivity | 2.4G
802.11b: -99dBm @1Mbps, -91dBm @11Mbps; 802.11g: -93dBm @6Mbps, -75dBm @54Mbps; 80.11n 20MHz: -72dBm @MCS7; 802.11n 40MHz: -69dBm @MCS7 5G 802.11a: -91dBm @6Mbps, -74dBm @54Mbps; 802.11ac 20MHz: -67dBm @MCS8; 802.11ac HT40: -63dBm @MCS9; 802.11ac 80MHz: -60dBm @MCS9 |
SSIDs |
16 SSID per radio
|
Concurrent Clients | 450+ |
Network Interfaces | 2x autosensing 10/100/1000 Base-T Ethernet Ports |
Auxiliary Ports | 1x USB 2.0 port, 1x Reset Pinhole, 1x Kensington lock
|
Mounting | Indoor wall mount or ceiling mount, kits included
|
Network Protocols | IPv4, 802.1Q, 802.1p, 802.1x, 802.11e/WMM |
QoS | 802.11e/WMM, VLAN, TOS
|
Auto Power Saving | Self power adaptation upon auto detection of PoE or PoE+ |
Power and Green Energy Efficiency | DC Input: 24V DC/1A
Power over Ethernet 802.3af/802.3at compliant (48V-0,5A) Maximum Power Consumption:13.8W |
SSIDs | 16 SSID per radio
|
Concurrent Clients | 450+ |
Network Interfaces | 2x autosensing 10/100/1000 Base-T Ethernet Ports |
Auxiliary Ports | 1x USB 2.0 port, 1x Reset Pinhole, 1x Kensington lock
|
Mounting | Indoor wall mount or ceiling mount, kits included
|
Network Protocols | IPv4, 802.1Q, 802.1p, 802.1x, 802.11e/WMM |
QoS | 802.11e/WMM, VLAN, TOS
|
Auto Power Saving | Self power adaptation upon auto detection of PoE or PoE+ |
Power and Green Energy Efficiency | DC Input: 24V DC/1A
Power over Ethernet 802.3af/802.3at compliant (48V-0,5A) Maximum Power Consumption:13.8W |