RFS-4010-00010-WR
THÔNG TIN THIẾT BỊ
RFS-4010-00010-WR là bộ điều khiển dịch vụ tích hợp 6 cổng RFS 4000.
True Convergence of Wired and Wireless Services for Branch Facilities
Bộ RFS-4010-00010-WR wireless services tích hợp các tính năng mạng có dây, không dây và bảo mật thành một hệ số dạng nhỏ gọn và dễ sử dụng, cho phép các tổ chức tạo ra các mạng chi nhánh có thể tồn tại bằng một nền tảng duy nhất.
Ngoài ra, RFS-4010-00010-WR cung cấp các ứng dụng tích hợp sẵn như IPSec VPN, Firewall, RADIUS & DHCP cung cấp tất cả các dịch vụ cần thiết cho một cơ sở chi nhánh.
Always on Secure Networking
RFS-4010-00010-WR cung cấp nhiều tính năng đảm bảo độ tin cậy và khả năng tồn tại của các dịch vụ mạng chi nhánh trong hầu hết mọi tình huống.
RFS-4010-00010-WR bảo vệ khỏi lỗi điểm truy cập và nút mesh bằng SMART RF, một tính năng giúp người dùng luôn kết nối mạng với khả năng tự động tối ưu hóa và healing.
Cơ chế phân cụm WiNG bảo vệ khỏi lỗi chuyển mạch không dây và offers Active.
Extremely Simple to Deploy and Manage — No Local IT Support Required
Nhiều tính năng kết hợp để loại bỏ nhu cầu hỗ trợ CNTT tại chỗ để triển khai và quản lý hàng ngày, bao gồm: tính năng thông minh tích hợp cho phép mạng xác định và tự động giải quyết các vấn đề mạng, cài đặt không chạm, và tích hợp tất cả cơ sở hạ tầng mạng có dây và không dây vào một thiết bị duy nhất dễ dàng được quản lý trở lại trong NOC thông qua tính năng tự động phát hiện và tự động cấu hình.
Advanced Services for the Smart Branch
RFS-4010-00010-WR không chỉ cung cấp các dịch vụ bảo mật và mạng có dây và không dây mà còn cung cấp các ứng dụng giá trị gia tăng và năng suất.
Ứng dụng Truy cập Khách có thể tùy chỉnh được tích hợp với xác thực phân tán hoặc tập trung cho phép mạng chi nhánh cung cấp dịch vụ điểm phát sóng cho khách.
Bộ tính năng phong phú cung cấp khả năng kiểm soát chi tiết đối với nhiều chức năng mạng không dây cần thiết để mang lại hiệu suất cao, kết nối liên tục, rõ ràng với giọng nói chất lượng cao.
Chất lượng dịch vụ (QoS) đảm bảo hiệu suất vượt trội cho các dịch vụ thoại và video.
WMM Admission Control, bao gồm TSPEC, SIP Call Admission Control, và quản lý tài nguyên vô tuyến 802.11k, đảm bảo băng thông dành riêng cho các cuộc gọi thoại cũng như kiểm soát tốt hơn các cuộc gọi thoại đang hoạt động cho nhiều thiết bị cầm tay VoIP.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Suports |
|
144 Access Points |
|
144 RF Domains |
|
24 Wireless LANS |
|
Physical Characteristics |
|
Form Factor | • 1U Rack Mount Tray available |
Dimensions | • 1.75 in. H x 12 in. W x 10 in. D • 44.45 mm H x 304.8 mm W x 254.0 mm D |
Weight | • RFS 4010: 4.75 lbs./2.15 kg • Antenna facade: 1.45lb |
Physical Interfaces | • 1x Uplink Port -10/100/1000 Cu/Gigabit SFP interface
• 5x 10/100/1000 Cu Ethernet Ports, 802.3af and, 802.3at Draft • 1x USB 2.0 Host • 1x ExpressCard™ Slot • 1x Serial Port (RJ45 style) |
MTBF | • >65,000 Hours |
User Environment |
|
Operating Temperature | 32° F to 104° F /0° C to 40° C |
Storage Temperature | -40° F to 158° F/-40° C to 70° C |
Operating Humidity | 5% to 85% (w/o condensation) |
Storage Humidity | 5% to 85% (w/o condensation) |
Heat Dissipation | 95 BTU/hr |
Max Operating Altitude | 3000m |
Management |
|
AC input voltage | 100-240 VAC 50/60Hz |
Operating Voltage | 44 to 57 VDC |
Operating Current | 2.5A(max) @48 VDC or 2.2A(max) @ 54 VDC |
Max Power Consumption | 20W |