Cisco 4351 Integrated Services Router (ISR4351/K9)
THÔNG TIN THIẾT BỊ
Cisco ISR4351/K9 cung cấp 200 Mbps đến 400 Mbps và cung cấp một khe mô-đun dịch vụ nâng cao (SM-X), hỗ trợ cho cả mô-đun dịch vụ đơn và kép cung cấp sự linh hoạt trong các tùy chọn triển khai, thiết bị này thuộc dòng sản phẩm Router Cisco 4351.
Cisco ISR4351/K9 có thiết kế hoàn hảo trong đó mặt trước ISR4351/K9 là công tắc bật tắt tiện dụng. Hệ thống đèn LED hiển thị trạng thái, tình trạng các chức năng của thiết bị giúp bạn dễ dàng kiểm soát và phát hiện khi có sự cố.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Product Code | Cisco ISR4351/K9 |
Aggregate Throughput | 200 Mbps to 400 Mbps |
Total onboard WAN or LAN 10/100/1000 ports | 3 |
RJ-45-based ports | 3 |
SFP-based ports | 3 |
Enhanced service-module (SM-X) slot | 2 |
NIM (Network Interface Modules) slots | 3 |
Onboard ISC slot | 1 |
Memory | 4 GB (default) / 16 GB (maximum) |
Flash Memory | 4 GB (default) / 16 GB (maximum) |
Power-supply options | Internal: AC, DC (roadmap), and PoE |
Rack height | 2 RU |
Dimensions (H x W x D) | 43.9 x 438.15 x 507.2 mm |
Các loại nguồn sử dụng cho router Cisco ISR4351/K9
PWR-4450-AC(=) | AC Power Supply for Cisco ISR 4450 and 4350 (Default) |
PWR-4450-DC(=) | DC Power Supply for Cisco ISR 4450 and 4350 |
PWR-4450-POE-AC(=) | AC Power Supply with POE Module for Cisco ISR 4450 and 4350 |
PWR-GE-POE-4400(=) | POE Module for On Board GE for Cisco ISR 4400 & 4350. |
Part Ram dùng nâng cấp cho router Cisco ISR4351/K9
MEM-4300-4G | 4G DRAM (2G+2G) for Cisco ISR 4330 and 4350 (Default) |
MEM-4300-4GU8G | 4G to 8G DRAM Upgrade (4G+4G) for Cisco ISR 4330 and 4350 |
MEM-4300-4GU16G | 4G to 16G DRAM Upgrade (8G+8G) for Cisco ISR 4330 and 4350 |
Part nâng cấp Flash cho router Cisco ISR4351/K9
Cisco 4300 Series Routers (4351, 4331, and 4321) |
MEM-FLSH-4G |
4G eUSB Flash Memory for Cisco ISR 4300 (Soldered on motherboard) |
MEM-FLSH-4U8G |
4G to 8G eUSB Flash Memory Upgrade for Cisco ISR 4300 |
|
MEM-FLSH-4U16G |
4G to 16G eUSB Flash Memory Upgrade for Cisco ISR 4350 and 4330 |
License dùng cho router Cisco ISR4351/K9
SL-4350-SEC-K9(=) | Security License (Paper) for Cisco 4351 (System & Spare) | |
FL-4350-HSEC-K9(=) | U.S. Export Compliance Security PAK (E-Delivery/Paper) for Cisco 4351 (System & Spare) | |
SL-4350-IPB-K9 | IP Base License (Paper) for Cisco 4351 | |
SL-4350-SECNPE-K9 | Security No Payload Encryption License (Paper) for Cisco 4351 (System) | |
SL-4350-SECNPE-K9= | Security No Payload Encryption (E-Delivery/Paper) License for Cisco 4351 (only as Spare) | |
SL-4350-UC-K9 | Unified Commn. License (Paper) for Cisco 4351 (System) | |
SL-4350-UC-K9= | Unified Commn. License (E-Delivery/Paper) for Cisco 4351 (Spare) | |
SL-4350-APP-K9 | AppX License (Paper) for Cisco 4351 (System) | |
SL-4350-APP-K9= | AppX License (Paper) for Cisco 4351 (Spare) | |
FL-4350-PERF-K9(=) | Performance License (E-Delivery/Paper) for Cisco 4351 (System & Spare) | |
ISR4351-SEC/K9 | Cisco ISR 4351 Security Bundle w/SEC license | CON-SNT-ISR4351S |
ISR4351-V/K9 | Cisco ISR 4351 UC Bundle, PVDM4-64, UC License | CON-SNT-ISR4351V |
ISR4351-VSEC/K9 | Cisco ISR 4351 VSEC Bundle, PVDM4-64 w/UC, SEC Lic, CUBE-25 | CON-SNT-ISR4351VS |
ISR4351-AX/K9 | Cisco ISR 4351 AX Bundle w/APP, SEC license | CON-SNT-ISR4351AX |
ISR4351-AXV/K9 | Cisco ISR 4351 AXV Bundle w/APP, UC, PVDM4-64, SEC license | CON-SNT-ISR4351XV |