DAP-2230 Access Point D-link
THÔNG TIN THIẾT BỊ
DAP-2230 cho phép các doanh nghiệp tạo một mạng không dây an toàn và có thể quản lý được.
Nhiều chế độ hoạt động, công cụ quản lý mạng và các tính năng bảo mật mang đến cho người quản trị mạng nhiều lựa chọn triển khai linh hoạt hơn.
DAP-2230 có thể được treo trần, treo tường hoặc đặt trên máy tính để bàn để đáp ứng mọi nhu cầu không dây.
Fast and Efficient Wireless Performance
DAP-2230 mang lại hiệu suất không dây đáng tin cậy với tốc độ tín hiệu không dây tối đa lên đến 300 Mbps.
Khi được kích hoạt, QoS cho phép DAP-2230 tự động ưu tiên lưu lượng mạng theo mức độ phát tương tác trực tuyến , chẳng hạn như phim HD hoặc VoIP.
Tính năng QoS có thể được điều chỉnh thông qua GUI web của DAP-2230 bằng cách sử dụng tùy chọn menu để chọn các ưu tiên tùy chỉnh.
Ngoài ra, DAP-2230 hỗ trợ cân bằng tải để đảm bảo hiệu suất tối đa bằng cách giới hạn số lượng người dùng trên mỗi access point.
Robust Security
Access point này cũng bao gồm tính năng lọc địa chỉ MAC, wireless LAN segmentation, SSID broadcast disable, rogue AP detection and wireless broadcast scheduling để bảo vệ mạng không dây của bạn.
DAP-2230 bao gồm hỗ trợ lên đến 8 VLAN để triển khai nhiều SSID nhằm giúp segment users trên mạng.
Ngoài ra, DAP-2230 hỗ trợ Network Access Protection (NAP), một tính năng của Windows Server 2008, cho phép quản trị viên mạng xác định nhiều cấp độ truy cập mạng dựa trên nhu cầu của từng khách hàng.
Versatile Access Point Functionality
DAP-2230 cho phép quản trị viên mạng triển khai một mạng không dây highly manageable và cực kỳ mạnh mẽ với vùng phủ sóng không dây tối ưu.
DAP-2230 có thể được treo trần, treo tường hoặc đặt trên máy tính để bàn để đáp ứng mọi nhu cầu không dây.
Đối với các cài đặt nâng cao, DAP-2230 đã tích hợp hỗ trợ Cấp nguồn qua Ethernet (PoE) 802.3af, cho phép thiết bị này được lắp đặt ở những nơi không có sẵn ổ cắm điện.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
General |
|
Device Interfaces | • 802.11 n/g/b wireless1 • 10/100BaseT Fast Ethernet LAN PoE port |
LED | • Power / Status |
Standards | • IEEE 802.11n/g/b1 • IEEE 802.3u/a |
Wireless Frequency Range | • 2.4 to 2.4835 GHz |
Antennas | • Two internal 3 dBi |
Maximum Output Power | • 20 dBm |
Functionality |
|
Security | • WPA-Personal
• WPA-Enterprise • WPA2-Personal • WPA2-Enterprise • WEP 64/128-bit encryption • SSID broadcast disable • MAC address access control • Network Access Protection (NAP) |
Network Management | • Telnet
• Secure Telnet (SSH) • HTTP • Secure HTTP (HTTPS) • Traffic control • SNMP • D-Link Central WiFiManager • AP Array |
Physical |
|
Dimensions | • 129 x 129 x 29 mm (5.08 x 5.08 x 1.14 inches) |
Weight | • 101.4 grams (3.56 ounces) |
Operating Voltage | • 12 V DC, 1 A (power adapter not included) • 802.3af PoE |
Maximum Power Consumption | • 5.76 watts |
Temperature | • Operating: 0 to 40 °C (32 to 104 °F) • Storage: -20 to 65 °C (-4 to 149 °F) |
Humidity | • Operating: 0% to 90% non-condensing • Storage: 5% to 95% non-condensing |