DGS-1210-52 Gigabit Smart Managed Switch
THÔNG TIN THIẾT BỊ
DGS-1210-52 Gigabit Smart Managed Switch được trang bị một loạt các tính năng L2 hoàn chỉnh, bao gồm IGMP snooping, phản chiếu cổng, Giao thức Spanning Tree (STP) và Giao thức Kiểm soát Tổng hợp Liên kết (LACP).
Chức năng IEEE 802.3x Flow Control cho phép máy chủ kết nối trực tiếp với bộ chuyển mạch để truyền dữ liệu nhanh chóng, đáng tin cậy.
Cấu hình tự động
DGS-1210-52 Series hỗ trợ Auto Voice VLAN và Chế độ giám sát, cho phép lưu lượng thoại và video được tự động nhận dạng và xử lý khác với lưu lượng mạng thông thường. Auto Voice VLAN phát hiện lưu lượng Thoại qua IP (VoIP) và tự động phân đoạn lưu lượng đó khỏi phần còn lại của mạng, tăng cường bảo mật và cho phép áp dụng Chất lượng dịch vụ (QoS).
Chế độ giám sát phát hiện các camera ONVIF tương thích và đặt chúng vào một VLAN giám sát, cho phép sử dụng một switch duy nhất cho thoại, video và dữ liệu, loại bỏ nhu cầu về phần cứng chuyên dụng và giảm chi phí bảo trì.
Chế độ giám sát cũng bao gồm giao diện người dùng Web của riêng nó, giúp các tính năng giám sát dễ dàng truy cập và đơn giản hóa việc quản lý mạng giám sát của bạn.
Tính năng Quản lý Mở rộng và Lớp 2
DGS-1210-52 được trang bị một loạt các tính năng L2 hoàn chỉnh, bao gồm IGMP snooping, port mirroring, Spanning Tree Protocol (STP), and Link Aggregation Control Protocol (LACP). Chức năng IEEE 802.3x Flow Control cho phép các máy chủ kết nối trực tiếp với switch để truyền dữ liệu nhanh chóng, đáng tin cậy.
DGS-1210-52 cũng hỗ trợ các tính năng nâng cao như định tuyến tĩnh, cho phép giao tiếp giữa các nhóm người dùng khác nhau trong các phân đoạn VLAN khác nhau trong một mạng. Bộ switch có thể xử lý trực tiếp định tuyến giữa các VLAN bằng cách sử dụng nhiều giao diện, làm cho mạng chạy nhanh hơn và hiệu quả hơn.
Các tính năng bảo mật toàn diện để bảo vệ mạng của bạn
Xác thực dựa trên cổng 802.11X cho phép mạng được xác thực thông qua các máy chủ RADIUS bên ngoài. Ngoài ra, tính năng Access Control List (ACL) giúp tăng cường an ninh mạng và giúp bảo vệ mạng CNTT nội bộ.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Interfaces | • 48 10/100/1000BASE-T + 4 100/1000 Mbps combo ports |
Duplex Mode | • Full/Half-duplex for 10/100 Mbps
• Full-duplex for 1000 Mbps |
Switching Capacity | • 104 Gbps |
Transmission Method | • Store-and-forward |
MAC Address Table | • 8K entries |
Static MAC Addresses | • 256 entries |
Maximum 64 Byte Packet Forwarding Rate | • 77.4 Mpps |
Packet Buffer Memory | • 12 Mbits |
CPU Memory | • DDR3 128 MB |
Flash Memory | • 32 MB |
Power Input | • 100 to 240 V AC 50/60 Hz internal universal power supply |
Dimensions (L x W x H) | • 440 x 140 x 44 mm (17.32 x 5.51 x 1.73 inch) |
Weight | • 3,46 kg (4.54 lb) |
MTBF | • 400,667 hours |