DGS-712 D-link SFP Transceiver
THÔNG TIN THIẾT BỊ
DGS-712 là transceiver 1000BASE-T Đồng Small Form Pluggable (SFP).
Gigabit Ethernet connectivity for data centers, enterprise wiring closets, and service provider transport applications
Transceiver SFP đồng D-Link DGS-712 1000Base-T là một Transceiver SFP (Small Form-Factor Pluggable) hot-swappable, cắm vào các khe cắm SFP tiêu chuẩn trên thiết bị switches và hỗ trợ Gigabit Ethernet.
DGS-712 cung cấp nhiều tùy chọn kết nối Gigabit Ethernet cho các trung tâm dữ liệu, tủ kết nối dây doanh nghiệp và các ứng dụng vận tải của nhà cung cấp dịch vụ.
DGS-712 là transceiver bên ngoài được thiết kế để chèn vào các khe cắm SFP của các thiết bị mạng để truyền và nhận tín hiệu dữ liệu từ các cổng cáp quang.
Transceiver này cung cấp khả năng vận hành Gigabit và tính nhỏ gọn vật lý để mang lại tốc độ, truyền dữ liệu đáng tin cậy và khả năng triển khai mà các mạng ngày nay yêu cầu.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hot Pluggable | Yes |
---|---|
MSA Compliant | Yes |
Compliant Standard | – IEEE 802.3ab 1000BASE-T – IEEE 802.3 10BASE-T & IEEE 802.3u 100BASE-TX (Conditionally support 10/100BASE-T operation in host system with SGMII interface. Pls check switch system whether there is SGMII reserved) |
Transceiver Type | RJ45 |
Fiber Channel FC-PI standard | NA |
Fiber Media support | NA |
Distance | 100m |
Speed | 1Gbps. Conditionally support 10/100BASE-T operation in host system with SGMII interface. Pls check switch system whether there is SGMII reserved) |
connector | RJ45 |
single/bi Direction | NA |
Wavelength | NA |
Output Optical Power (TX Optical Power) | NA |
Interface | NA |
Input Optical Power (RX Optical Power) | NA |
Sensitivity | NA |
Cable Type | Cat5, Cat5e, Cat6 |
Power | 3.3V |
Max Input Current | 375mA |
Power Budget (MIN Power Budget) | NA |
MAX Power Budget | NA |
Heat Generated | NA |
MTBF (hours) | 5,617,000 hours |
Operation Temperature | 0~85℃ |
Storage Temperature | -40~85℃ |
Humidity (Operating) | 0~80% RH |
Humidity (Storage) | 0~80% RH |
Dimension ( W x D x H ) | 13.7mm(W)x 70.2mm(D)x13.4mm(H) |
Weight | 20g |
EMI: | FCC Class A, CE Class A, VCCI Class A |
Safety: | CSA/TUV |
Hardware version | B1 |