Switch DGS-1100-08
THÔNG TIN THIẾT BỊ
Switch DGS-1100-08 là giải pháp mạng mạnh mẽ và khả thi cho các doanh nghiệp vừa, nhỏ và doanh nghiệp.
Đơn giản. Dễ. Thông minh.
Giao diện người dùng web
Giao diện web dễ sử dụng để truy cập các tính năng quản lý.
Công nghệ xanh
Tính năng tiết kiệm điện năng D-Link Green cải tiến
Phần mềm quản lý
Hỗ trợ DNA và D-View để thiết lập và quản lý từ xa
Các tính năng bảo mật nâng cao
Giao diện người dùng web của dòng Switch DGS-1100-08 cung cấp cho quản trị viên một cách dễ dàng để quản lý các tính năng Lớp 2, chẳng hạn như VLAN, Giao thức Spanning Tree (STP) và link aggregation (tĩnh).
Với các tính năng bảo mật mạnh mẽ bao gồm IGMP snooping, Static MAC và Storm Control, các thiết bị switch được quản lý thông minh này là một giải pháp linh hoạt cho các triển khai yêu cầu chức năng dễ định cấu hình mà không phức tạp thêm.
Simplify Network Management
Easy Troubleshooting
DGS-1100 Series có tính năng Phát hiện vòng lặp và Chẩn đoán cáp để giúp quản trị viên mạng tìm và giải quyết các sự cố mạng một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Loopback Detection phát hiện các vòng lặp được tạo bởi một cổng cụ thể và tự động tắt cổng bị ảnh hưởng.
Tính năng Chẩn đoán cáp được thiết kế để quản trị viên mạng nhanh chóng kiểm tra chất lượng của cáp đồng, nhận dạng loại cáp và phát hiện lỗi cáp.
Green Technology
Công nghệ D-Link Green cho phép Switches được quản lý thông minh DGS-1100 tiết kiệm điện năng mà không ảnh hưởng đến hiệu suất.
Hầu hết các models in the series thiết kế không quạt, để hoạt động yên tĩnh và tiết kiệm năng lượng.
Tất cả đều tuân theo IEEE 802.3az và có tính năng phát hiện Trạng thái liên kết và PoE dựa trên thời gian (không bao gồm các kiểu DGS-1100-05PD và DGS-1100-08P).
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
1000Base-T Interface | 8 |
---|---|
Auto MDI/MDIX | Yes |
10/100/1000BASE-T ports | 8 |
Switch Capacity | 16 Gbps |
Max. Packet Forwarding Rate | 11.9 Mpps |
Dimension | 145 × 82 × 28 mm |
Weight | 0.34 kg |
Operation Temperature | 0 ~ 40 °C |
Storage Temperature | – 40 ~ 70 °C |
Operation Humidity | 0% ~ 90% RH |
Storage Humidity | 0% ~ 95% RH |
Operating Altitude | 2000m |
Maximum Power Consumption | 4.94 W |
Standby Power Consumption | 1.93 W |
Maximum Heat Dissipation | 16.85 BTU/hr |
Acoustic | 0 dB |
MTBF | 1,456,992 hours |
Power Input | AC:100 ~ 240 V (5V/1A power adapter) |
CPU Speed | 62.5 MHz |
DRAM Size | 48K Bytes |
Flash Memory Size | 2 MB |
Packet Buffer Size | 1.5 Mbits |
FAN | Fanless |
Comply with RoHS 6 | Yes |
Energy Efficiency Ethernet (EEE) | Yes |
MAC Address Table Size | 4160 |
802.3x Flow Control | Yes |
Head-of-line (HOL) Blocking Prevention | Yes |
802.1D Spanning Tree (STP) | Yes |
802.1w Rapid Spanning Tree (RSTP) | Yes |
Link Aggregation Group Per Device | 2 (static port trunk) |
Max Port Per Link Aggregation Group | 4 (static port trunk) Only port 1-4 for group 1 Only port 5-8 for group 2 |
Port Mirroring | Yes |
Jumbo Frame | 9216 bytes |
Loopback Detection (LBD) | Yes |
IGMP Snooping | Yes |
Max IGMP Snooping Groups | 128 |
802.1Q VLAN | Yes |
VLAN Groups | 32 |
Port-based VLAN | Yes |
Voice VLAN | Static Voice VLAN only |
Surveillance VLAN | Yes |
Asymmetric VLAN | Yes |
Number of Queue | 4 |
Rate Limiting | Yes |
Class of Service (CoS) | Yes |
Queue Handling | Yes |
Strict Priority Queue (SPQ) | Yes |
Weighted Round Robin (WRR) | Yes |
Port-based Bandwidth Control | Yes |
Port Security | Yes |
Broadcast/Multicast/Unicast Storm Control | Yes |
Traffic Segmentation | Yes |
Cable Diagnostics | Yes |
Web-based GUI | Yes |
SNMP | Yes |
SNMP Trap | Yes |
D-Link Discover Protocol (DDP) | Yes |
DHCP/BootP Client | Yes |
D-Link Network Assistant | Yes |
Surge/Lightning Protection (AC Power Inet) | 2kV |
Surge/Lightning Protection (All Ethernet Ports) | 1Kv |