Switch Volktek MEN-3410
THÔNG TIN THIẾT BỊ
Switch Volktek MEN-3410 là một swtichs quản lý Layer 2 được thiết kế để cung cấp một mạng tốc độ cao cho những mạng doanh nghiệp, văn phòng. Với khả năng mở rộng mạng nhanh chóng, tiết kiệm và cung cấp độ ổn định cho mạng công ty hoặc doanh nghiệp.
Nguồn điện dự phòng.
Với nguồn điện DC dự phòng, cho phép VOLKTEK MEN-3410 hoạt động với thời gian dài trong trường hợp nguồn điện chính gặp sự cố, đồng thời đảm bảo hệ thống hoạt động liên tục không bị ảnh hưởng khi cần thay thế nguồn điện chính.
Hỗ trợ dịch vụ Video Multicast.
VOLKTEK MEN-3410 được thiết kế nhầm tối ưu luồng dữ liệu Multicast ủa các ứng dụng khác nhau đặc biệt là video, hình ảnh,… cho phép tối ưu băng thông của đường truyền.
Cơ chế QoS toàn diện.
VOLKTEK MEN-3410 hỗ trợ tính năng QoS cho phép người sử dụng lọc ra cũng như sắp xếp thứ tự ưu tiên cho từng luồng dữ liệu khác nhau, kèm theo đó là khả năng cho phép ưu tiên băng thông cho các dữ liệu quan trọng, giúp hạn chế trường hợp tắc nghẽn mạng.
Hỗ trợ tính năng quản lý và giám sát hiệu quả.
VOLKTEK MEN-3410 hỗ trợ 2 tính năng là SNMP và RMON, tăng khả năng giám sát lưu lượng của hệ thống mạng, tăng cường khả năng giám sát lưu lượng của hệ thống mạng, giám sát từ xa đối với từng Switch trong hệ thống nhầm tăng hiệu suất của đường truyền mạng.
Khả năng phục hồi cao.
VOLKTEK MEN-3410 được thiết kế với nhiều giao thức như STP, RSTP nhằm đảm bảo khả năng duy trì kết nối mạng ở trạng thái ổn định nhất hạn chế trường hợp mất kết nối.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
PHẦN CỨNG |
|||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Port | 8 x 10/100/1000BASE-T RJ45 Ports 2 x 100FX/Gigabit SFP Slots 1 x RJ45 Console Port
|
||||||||
Nguồn | Primary inputs:AC 100~240 50~60Hz, 15V DC Power Adapter Redundant inputs:12V Battery |
||||||||
LED Indicators | PWR, ALARM, POST, 1000, LNK/ACT | ||||||||
Kích thước | 268 x 44 x 128mm (WxHxD) | ||||||||
Trọng lượng | 1.17Kg | ||||||||
PHẦN MỀM |
|||||||||
Chuẩn tương thích |
IEEE 802.3 10BASE-T IEEE 802.3u 100BASE-TX/FX IEEE 802.3ab 1000BASE-T IEEE 802.3z 1000BASE-SX/LX IEEE 802.3ad Link Aggregation IEEE 802.3x Flow Control IEEE 802.1d STP IEEE 802.1w RSTP IEEE 802.1p CoS Prioritization IEEE 802.1q VLAN Tagging IEEE 802.3az Energy Efficient Ethernet
|
||||||||
Management |
|