Aruba AP-505 Dual Radio 802.11ax Internal Antennas Unified Campus AP
THÔNG TIN THIẾT BỊ
R2H28A giá cả phải chăng, cung cấp khả năng kết nối hiệu suất cao, phù hợp cho các hệ thống, ứng dụng di động, IoT. Với tốc độ dữ liệu tổng hợp tối đa là 1,49 Gbps (HE80 / HE20), AP-505 mang lại tốc độ và độ tin cậy cần thiết cho các địa điểm làm việc như trường học, văn phòng hạng trung và nhà bán lẻ.
Các AP Series 500 cũng được thiết kế để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng bằng cách tối đa hóa hiệu quả Wi-Fi và giảm thời gian tranh chấp giữa các thiết bị khách. Các tính năng bao gồm đa truy nhập phân chia tần số trực giao (OFDMA), MU-MIMO và tối ưu hóa di động. Với tối đa 2 luồng không gian (2SS) và băng thông kênh 80 MHz (HE80), AP-505 Series cung cấp khả năng không dây đột phá cho việc triển khai nhưng vẫn đảm bảo tiết kiệm chi phí.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Series | Aruba AP-505 (R2H28A) |
AP type | Indoor, dual radio, 5GHz and 2.4GHz 802.11ax 2×2 MIMO |
5GHz radio | Two spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 1.2Gbps wireless data rate with 2SS HE80 802.11ax client devices |
2.4GHz radio | Two spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 574Mbps (287 Mbps) wireless data rate with 2SS HE40 (HE20) 802.11ax client devices |
Maximum number of BSSIDs | 16 BSSIDs per radio |
Supported frequency bands (country-specific restrictions apply) | • 2.400 to 2.4835GHz
• 5.150 to 5.250GHz • 5.250 to 5.350GHz • 5.470 to 5.725GHz • 5.725 to 5.850GHz |
Available channels | Dependent on configured regulatory domain |
Supported radio technologies | • 802.11b: Direct-sequence spread-spectrum (DSSS)
• 802.11a/g/n/ac: Orthogonal frequency-division multiplexing (OFDM) • 802.11ax: Orthogonal frequency-division multiple access (OFDMA) with up to 8 resource units |
Supported modulation types | • 802.11b: BPSK, QPSK, CCK
• 802.11a/g/n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM (proprietary extension) • 802.11ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM (proprietary extension) • 802.11ax: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM |
Antenna | 2 Internal Omni-directional 5.7 DBi Antenna |
Maximum number of associated
client devices |
Up to 256 associated client devices per radio |
Supported data rates (Mbps) | • 802.11b: 1, 2, 5.5, 11
• 802.11a/g: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 • 802.11n: 6.5 to 300 (MCS0 to MCS15, HT20 to HT40), 400 with 256-QAM • 802.11ac: 6.5 to 867 (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 2, VHT20 to VHT80), 1,083 with 1024-QAM • 802.11ax (2.4GHz): 3.6 to 574 (MCS0 to MCS11, NSS = 1 to 2, HE20 to HE40) • 802.11ax (5GHz): 3.6 to 1,201 (MCS0 to MCS11, NSS = 1 to 2, HE20 to HE80) |
802.11n high-throughput (HT) support | HT20/40 |
802.11ac very high throughput (VHT) support | VHT20/40/80 |
802.11ax high efficiency (HE) support | HE20/40/80 |
802.11n/ac/ax packet aggregation | A-MPDU, A-MSDU |
Transmit power | Configurable in increments of 0.5 dBm |
Maximum (aggregate, conducted total) transmit power (limited by local regulatory requirements) | 2.4 GHz band: +21 dBm (18dBm per chain) 5 GHz band: +21 dBm (18 dBm per chain) Note: conducted transmit power levels exclude antenna gain. For total (EIRP) transmit power, add antenna gain. |