J9772A Switch Aruba 2530 48 Port 1G PoE+ 382W
THÔNG TIN THIẾT BỊ
J9772A cung cấp 48 cổng RJ45 tốc độ 10/100/1000 hỗ trợ PoE+ để kết nối xuống các thiết bị end point hoặc cấp nguồn cho các thiết bị như camera, IP Phone, wifi… 4 cổng uplink SFP sử dụng các loại module quang 1GE để kết nối các đường quang tới hệ thống switch core hoặc switch access khác.
Thiết bị chuyển mạch Aruba J9772A được tăng cường bảo mật bằng cách sử dụng các công nghệ virtual LANs, link aggregation, hoặc IGMP Snooping boost uplink performance, và loop prevention enhances network reliability. Switch Aruba J9772A cho phép dễ dàng quản lý ngay cả bởi người dùng không biết kỹ thuật thông qua giao diện Wed trực quan, hỗ trợ HTTP và HTTP Secure (HTTPS).
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
System Specifications |
|
Ports |
|
Memory and processor | Processor: ARM9E @ 800 MHz, 128 MB flash, 256 MB DDR3 DIMM; packet buffer size: 3 MB dynamically allocated. |
Mounting | Mounts in an EIA-standard 19-inch telco rack or equipment cabinet (rack-mounting kit available); horizontal surface mounting; wall mounting. |
Management | IMC – Intelligent Management Center; Command-Line Interface (CLI); Web browser; configuration menu; out-of-band management (serial RS-232C or Micro USB); IEEE 802.3 Ethernet MIB; Repeater MIB; Ethernet Interface MIB. |
Performance (IPv6 Ready Certified) |
|
1000 Mb latency | < 2.3 µs (LIFO 64-byte packets) |
100 Mb Latency | < 7.4 µs (LIFO 64-byte packets) |
Throughput | Up to 77.3 million pps (64-byte packets) |
Switching capacity | 104 Gb/s |
MAC address table size | 16000 entries |
Physical specifications |
|
Dimensions (W x D x H) | 44.3 x 32.26 x 4.45 cm (17.44 x 13.00 x 1.75 in) (1U height) |
Weight | 4.72 kg (10.4 lb) |
Electrical specifications |
|
Maximum heat dissipation | 236 BTU/hr (248.98 kJ/hr), (switch only: 236 BTU/hr; combined switch + max. PoE devices: 1624 BTU/hr) |
Voltage | 100 – 127 / 200 – 240 V ac |
Current | 5.8/2.9 A |
Idle power1 | 40.1 W |
Maximum power rating2 | 476 W |
PoE power | 382 W |
Frequency | 50/60 Hz |
NOTE: 1: Idle power is the actual power consumption of the device with no ports connected.
2: Maximum power rating and maximum heat dissipation are the worst-case theoretical maximum numbers provided for planning the infrastructure with fully loaded PoE (if equipped), 100% traffic, all ports plugged in, and all modules populated. PoE power is the total power budget available to all PoE ports. |
|
Environmental specifications |
|
Operating temperature | 0° to 45°C (32° to 113°F) |
Operating relative humidity | 15% to 95% @ 40°C (104°F), noncondensing |
Non-operating/storage temperature | -40° to 70°C (-40° to 158°F) |
Non-operating/storage relative humidity | 15% to 90% @ 65°C (149°F), noncondensing |
Altitude | Up to 3 km (10,000 ft) |
Acoustic | Power: 33.6 dB, Pressure: 43.9 dB |