J9774A Switch Aruba 2530 8 Ports PoE+ 67W
THÔNG TIN THIẾT BỊ
J9774A được tăng cường bảo mật bằng cách sử dụng các công nghệ virtual LANs, link aggregation, hoặc IGMP Snooping boost uplink performance, và loop prevention enhances network reliability. Switch Aruba J9774A sử dụng điện AC 220V.
Thiết bị mạng Aruba J9774A dụng cho việc cung cấp kết nối mạng LAN đến các máy tính làm việc và các thiết bị cần kết nối mạng như bộ phát không dây wifi, máy in, máy chủ, IP camera … Dòng switch Aruba J9774A tiết kiệm chi phí và rất hiệu quả cho việc cung cấp kết nối mạng, với mức tiêu thụ nguồn điện thấp.
Switch Aruba Network J9774A cho phép dễ dàng quản lý ngay cả bởi người dùng không biết kỹ thuật thông qua giao diện Wed trực quan, hỗ trợ HTTP và HTTP Secure (HTTPS)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
System specifications |
|
Ports | · 8 × RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, IEEE 802.3at PoE+); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only · 2 × dual-personality ports; each port can be used as either an RJ-45 10/100/1000 port (IEEE 802.3 Type 10Base-T; IEEE 802.3u Type 100Base-Tx; IEEE 802.3ab 1000Base-T Gigabit Ethernet) or as a SFP slot (for use with SFP transceivers) · 1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port. |
Memory and processor | Processor: ARM9E @ 800 MHz, 128 MB flash, 256 MB DDR3 DIMM; packet buffer size: 1.5 MB dynamically allocated. |
Mounting | Mounts in an EIA-standard 19-inch telco rack or equipment cabinet (rack-mounting kit available); horizontal surface mounting; wall mounting. |
Management | IMC – Intelligent Management Center; command-line interface; Web browser; configuration menu; out-of-band management (serial RS-232C or Micro USB); IEEE 802.3 Ethernet MIB; Repeater MIB; Ethernet Interface MIB. |
Performance (IPv6 Ready Certified) |
|
1000 Mb latency | < 2.6 µs (LIFO 64-byte packets) |
100 Mb Latency | < 7.4µs (LIFO 64-byte packets) |
Throughput | Up to 14.8 million pps (64-byte packets) |
Switching capacity | 20 Gb/s |
MAC address table size | 16000 entries |
Physical specifications |
|
Dimensions (W x D x H) | 25.4 x 15.95 x 4.45 cm (10 x 6.28 x 1.75 in) (1U height) |
Weight | 1 kg (2.2 lb) |
Electrical specifications |
|
Maximum heat dissipation | 65 BTU/hr (68.58 kJ/hr), (switch only: 65 BTU/hr; combined switch + max. PoE devices: 293 BTU/hr) |
Voltage | 100 – 127 / 200 – 240 V ac |
Current | 1.4 A |
Idle power | 13.4 W |
Maximum power rating | 86 W |
PoE power | 67 W |
Frequency | 50/60 Hz |
Environmental specifications |
|
Operating temperature | 0° to 45°C (32° to 113°F) |
Operating relative humidity | 15% to 95% @ 40°C (104°F), non-condensing |
Non-operating/storage temperature | -40° to 70°C (40° to 158°F) |
Non-operating/storage relative humidity | 15% to 90% @ 65°C (149°F), noncondensing |
Altitude | Up to 3 km (10,000 ft) |
Acoustic | Power: 0 dB, Pressure: 0 dB |