JH019A Switch HPE OfficeConnect 1420 24 Port 1G PoE+ (124W)
THÔNG TIN THIẾT BỊ
JH019A được thiết kế để hoạt động phù hợp với lớp Accees (lớp truy nhập mạng đầu cuối) với chi phí đầu tư là thấp trong dòng Switch HPE OfficeConnect 1420 Switch Series.
Thiết bị chuyển mạch HPE JH019A được tăng cường bảo mật bằng cách sử dụng các công nghệ virtual LANs, link aggregation, hoặc IGMP Snooping boost uplink performance, và loop prevention enhances network reliability. Switch HPE JH019A sử dụng điện AC 220V.
Thiết bị chuyển mạch HPE JH019A cho phép dễ dàng quản lý ngay cả bởi người dùng không biết kỹ thuật thông qua giao diện Wed trực quan, hỗ trợ HTTP và HTTP Secure (HTTPS)
Thiết bị chuyển mạch HPE JH019A được thiết kế theo chuẩn EIA 19-inch 1U phù hợp với tất cả các loại tủ rack hoặc gắn trên tường.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Type | HPE Officeconnect 1420 24G POE+ (124W) Switch |
I/O ports and slots | · 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 type 10BASE-T, IEEE 802.3u type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab type 1000BASE-T)
· Media type: Auto-MDIX · Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full · 1000BASE-T: full only supports a maximum of 24 autosensing 10/100/1000 ports |
Memory and processor | 1MB flash
Packet buffer size: 512KB |
Mounting and enclosure | Mounts in an EIA standard 19-inch telco rack (hardware included)
Desktop mounting |
Specification | HPE Officeconnect 1420 24G POE+ (124W) Switch (JH019A ) |
100Mb latency | < 8 μs (LIFO 64-byte packets) |
1000Mb latency | < 16 μs (LIFO 64-byte packets) |
10 Gb/s Latency | N/A |
Throughput | up to 35.7 Mp/s (64-byte packets) |
Switching capacity | 48 Gb/s |
MAC address table size | 8192 entries |
Reliability: MTBF (years) | 69.9 |
Dimensions | 4.4 x 4.4 x 23.8 cm(1.73 x 17.32 x 9.37in)
(1U height) |
Weight | 3.3 kg (7.28 lb) |
Specification | HPE Officeconnect 1420 24G POE+ (124W) Switch (JH019A ) |
Frequency | 50/60 Hz |
Maximum heat dissipation | N/A |
Voltage | 100 – 240 V ac (rated) |
Current | 0.3/1.8 A |
Maximum power rating | 160 W2 |
PoE power | 124 W PoE+ |
Operating temperature | 0°C to 40°C(32°F to 104°F) |
Operating relative humidity | 5% to 95%, non condensing |
Non operating/Storage temperature | -40°C to 70°C(-40°F to 158°F) |
Non operating/Storage relative humidity | 5% to 95%, non condensing |
Altitude | Up to 5 km(16,404 ft) |
Acoustic | Power: 0 dB No fan |
Safety | CSA 22.2 No. 60950
UL 60950-1 IEC 60950-1 EN 60950-1 |
Emissions | FCC Rules Part 15, Subpart B Class A |