JL380A Switch HPE OfficeConnect 1920S 8 Port 1G
THÔNG TIN THIẾT BỊ
JL380A được thiết kế để hoạt động phù hợp với lớp Accees (lớp truy nhập mạng đầu cuối) với chi phí đầu tư là thấp trong dòng HPE OfficeConnect 1920S Switch Series.
Thiết bị chuyển mạch HPE JL380A được tăng cường bảo mật bằng cách sử dụng các công nghệ virtual LANs, link aggregation, hoặc IGMP Snooping boost uplink performance, và loop prevention enhances network reliability. Switch HPE JL380A sử dụng điện AC 220V.
Thiết bị chuyển mạch HPE JL380A cho phép dễ dàng quản lý ngay cả bởi người dùng không biết kỹ thuật thông qua giao diện Wed trực quan, hỗ trợ HTTP và HTTP Secure (HTTPS)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
I/O ports and slots | 8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only |
Physical characteristics | Dimensions: 10(w) x 6.28(d) x 1.73(h) in (25.4 x 15.95 x 4.39 cm) (1U height) Weight: 1.81 lb (0.82 kg) |
Memory and processor | ARM Cortex-A9 @ 400 MHz, 256 MB SDRAM, 64 MB flash; packet buffer: 1.5 MB |
Mounting and enclosure | wall, desktop and under table mounting |
Performance | 100 Mb Latency < 7.0 µs 1000 Mb Latency < 2.4 µs ThrougHPEut up to 11.9 Mpps Switching capacity: 16 Gbps MAC address table size: 8,000 entries |
Environment | Operating temperature: 32°F to 104°F (0°C to 40°C) Operating relative humidity: 5% to 95%, noncondensing Nonoperating/Storage temperature:-40°F to 158°F (-40°C to 70°C) Nonoperating/Storage relative humidity:15% to 95% @ 140°F (60°C) Altitude: up to 16,404 ft (5 km) Acoustic: No Fan |
Electrical characteristics | Frequency: 50/60 Hz Voltage: 100 – 240 VAC, rated Maximum power rating: 9.5 W Notes: Maximum power rating and maximum heat dissipation are the worst-case theoretical : maximum numbers provided for planning the infrastructure with fully loaded PoE (if equipped), 100% traffic, all ports plugged in, and all modules populated |
Safety | UL 60950-1; IEC 60950-1; EN 60950-1; CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1; EN 60825-1 |
Emissions | VCCI Class A; CNS 13438; ICES-003 Issue 5 Class A; FCC CFR 47 Part 15, Class A; EN 55032: 2015/CISPR-32 |
Device Management | Web browser |