Switch HPE JG961A OfficeConnect 1950 48G 2SFP+ 2XGT
THÔNG TIN THIẾT BỊ
JG961A được thiết kế để hoạt động phù hợp với lớp Accees (lớp truy nhập mạng đầu cuối) với chi phí đầu tư là thấp trong dòng HPE OfficeConnect 1950 Switch Series. Thiết bị chuyển mạch HPE JG961A được tăng cường bảo mật bằng cách sử dụng các công nghệ virtual LANs, link aggregation, hoặc IGMP Snooping boost uplink performance, và loop prevention enhances network reliability. Switch HPE JG961A sử dụng điện AC 220V.
Thiết bị chuyển mạch HPE JG961A cho phép dễ dàng quản lý ngay cả bởi người dùng không biết kỹ thuật thông qua giao diện Wed trực quan, hỗ trợ HTTP và HTTP Secure (HTTPS)
Thiết bị chuyển mạch HPE JG961A được thiết kế theo chuẩn EIA 1U phù hợp với tất cả các loại tủ rack hoặc gắn trên tường.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Type | HPE OfficeConnect 1950 48G 2SFP+ 2XGT Switch |
I/O ports and slots |
|
Additional ports and slots | 1 RJ-45 console port to access limited CLI port |
Memory and processor | 128 MB flash
Packet buffer size: 3 MB 1 GB SDRAM |
Mounting and enclosure | Mounts in an EIA standard 19-inch telco rack or equipment cabinet (hardware included) |
Management |
|
Dimensions (H x W x D) | 4.4 x 44 x 27 cm (1.73 x 17.32 x 10.63 in) (1U height) |
Weight | 5 kg (11.02 lb) |
100 Mb Latency | < 5 µs |
1000 Mb Latency | < 5 µs |
10 Gbps Latency | < 1.5 µs |
Throughput | up to 130.9 Mpps (64-byte packets) |
Routing/Switching capacity | 176 Gbps |
Routing table size | 32 entries (IPv4), 32 entries (IPv6) |
MAC address table size | 16384 entries |
Frequency | 50/60 Hz |
Voltage | 100 – 240 V ac, rated |
Maximum power rating | 54 W1 |
PoE power | N/A |
Operating temperature | 0°C to 45°C (32°F to 113°F) |
Operating relative humidity | 10% to 90%, noncondensing |
Nonoperating/Storage temperature | -40°C to 70°C (-40°F to 158°F) |
Nonoperating/Storage relative humidity | 5% to 95%, noncondensing |
Altitude | up to 5 km (16,404 ft) |
Acoustic | Low-speed fan: 38.4 dB, High-speed fan: 47.0 dB; ISO 7779 Dual speed fan |
Safety | UL 60950; IEC 60950-1; EN 60950-1; GB 4943.1 |
Emissions | FCC part 15 Class A; VCCI Class A; EN 55022 Class A; CISPR 22 Class A; EN 55024; EN 61000-3-2 2000, 61000-3-3; ICES-003 Class A |
Device management | RFC 2819 RMON |