Switch HPE OfficeConnect 1420 24G 24 Ports + 2SFP JH017A
THÔNG TIN THIẾT BỊ
JH017A được trang bị rất nhiều tiện ích cũng như tính năng hàng đầu hiện nay dành cho doanh nghiệp. Trang bị 24 cổng LAN tốc độ Gigabit 1000Mps thiết bị giúp bạn kết nối với nhiều thiết bị ngoại vi khác và cho tốc độ chia sẽ dữ liệu nội bộ nhanh nhất có thể. Cùng tính năng quản lý băng thông QoS dành cho doanh nghiệp đây là một sản phẩm đáng giá dành cho công ty.
Đặc biệt thiết bị hỗ trợ 2 cổng SFP ( cổng dùng để kết nối với internet quang) rất tiện ích bạn không cần phải tốn tiền mua thiết bị chuyển đổi quang điện đắt tiền nữa vì nó đã hỗ trợ cho bạn với tốc độ lên đến 1000Mps. Không những thế nó còn hỗ trợ cấp nguồn PoE với độ an toàn tuyệt đối dành cho các công ty yêu cầu an toàn kỹ thuật cao.
Thiết bị chuyển mạch HPE JH017A cho phép dễ dàng quản lý ngay cả bởi người dùng không biết kỹ thuật thông qua giao diện Wed trực quan, hỗ trợ HTTP và HTTP Secure (HTTPS)
Thiết bị chuyển mạch HPE JH017A được thiết kế theo chuẩn EIA 19-inch 1U phù hợp với tất cả các loại tủ rack hoặc gắn trên tường.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
I/O ports and slots | 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only 2 SFP 100/1000 Mbps ports |
Additional ports and slots | 2 SFP 100/1000 Mbps ports |
Physical characteristics | Dimensions: 17.32(w) x 6.81(d) x 1.73(h) in (44 x 17.3 x 4.4 cm) (1U height) Weight: 4.85 lb (2.2 kg) |
Memory and processor | 1 MB flash; Packet buffer size: 512 KB |
Mounting and enclosure | Mounts in an EIA standard 19-inch telco rack (hardware included); Desktop mounting |
Performance | 100 Mb Latency < 8 µs (LIFO 64-byte packets) 1000 Mb Latency < 16 µs (LIFO 64-byte packets) Throughput up to up to 38.7 Mpps (64-byte packets) Switching capacity: 52 Gbps MAC address table size: 8192 entries |
Reliability | |
Environment | Operating temperature: 32°F to 104°F (0°C to 40°C) Operating relative humidity: 15% to 95% @ 104°F (40°C), noncondensing Nonoperating/Storage temperature: -40°F to 158°F (-40°C to 70°C) Nonoperating/Storage relative humidity:15% to 90% @ 149°F (65°C), noncondensing Acoustic:No Fan |
Electrical characteristics | Frequency: 50/60 Hz Voltage: 100 – 240 VAC, rated Maximum power rating: 18 W Notes: Maximum power rating and maximum heat dissipation are the worst-case theoretical maximum numbers provided for planning the infrastructure with fully loaded PoE (if equipped), 100% traffic, all ports plugged in, and all modules populated. |
Safety | CSA 22.2 No. 60950; EN 60950/IEC 60950; UL 60950-1 |
Emissions | FCC Rules Part 15, Subpart B Class A |