Bộ chuyển đổi quang điện MC111CS
THÔNG TIN THIẾT BỊ
Bộ chuyển đổi quang điện MC111CS là một bộ chuyển đổi quang điện được thiết kế để chuyển đổi các phương tiện truyền thông 100BASE-FX cáp quang sang 100BASE-TX cáp đồng và ngược lại.
Với công nghệ WDM, MC111CS chỉ cần với 1 sợi cáp quang để thực hiện truyền và nhận dữ liệu, điều này sẽ tiết kiệm cho bạn một nửa chi phí mua cáp sử dụng.
Thiết kế theo chuẩn IEEE 802.3u 10/100Base-TX và 100Base-FX. MC111CS là thiết kế để sử dụng với cáp quang chế độ single-mode dùng trong kiểu kết nối SC-type.
MC111CS hỗ trợ đặc tính tia laser bước sóng dài(LX) khi tốc độ chuyển tiếp dây dẫn đầy đủ. Làm việc ở bước sóng 1550nm khi truyền dữ liệu và ở bước sóng 1310nm khi nhận dữ liệu.
Vì vậy, các thiết bị đầu cuối khác muốn kết hợp với MC111CS nên làm việc ở bước sóng 1310nm khi truyền dữ liệu và ở 1550nm khi nhận dữ liệu, Thiết bị MC112CS của TP-LINK là một ví dụ có thể kết hợp được với MC111CS.
Những đặc tính khác của sản phẩm này đó là khả năng sử dụng độc lập(không yêu cầu các bộ phận chủ yếu khác) hoặc với bộ khung của hệ thống TP-LINK´s 19´´, tự động MDI/MDI-X cho cổng TX, tự động điều chỉnh chế độ duplex trên cổng TX và thể hiện trạng thái bảng điều khiển phía trước các đèn LED.
MC110CS sẽ truyền tải như cáp quang với với khoảng cách rất lớn, nếu sử dụng cáp quang ở chế độ single-mode có thể lên tới khoảng cách 20km.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MEDIA CONVERTER & MODULE | |
---|---|
Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x |
Tính năng cơ bản | Áp dụng công nghệ WDM Hỗ trợ chế độ truyền song công và bán song công cho cổng FX Mở rộng khoảng cách truyền lên đến 20km |
Ports | 1 x cổng 100M SC/UPC 1 x cổng 100M RJ45 (tự động MDI/MDIX) |
Wave Length | 1550nm Tx/1310nm Rx |
WDM TX | 1550nm |
WDM RX | 1310nm |
Network Media 10BASE-T | Cáp UTP loại 3,4,5 (tối đa 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP ( tối đa 100m) |
Network Media 100BASE-T | Cáp UTP loại 5,5e (tối đa 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (tối đa 100m) |
Network Media 100BASE-FX | Cáp quang chế độ đơn |
LED Indicators | PWR, Link/Act |
Kích thước (R*D*C) | 3.7*2.9*1.1 in. (94.5*73.0*27.0 mm) |
Power Supply | Cung cấp điện bên ngoài |
Max Power Consumption | 2.49W |
Safety & Emission | FCC, CE, RoHS |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |