SafeStream Router TL-ER6120
THÔNG TIN THIẾT BỊ
SafeStream Router TL-ER6120 có khả năng xử lý dữ liệu tốt và nhiều tính năng mạnh mẽ bao gồm IPsec/PPTP/L2TP VPN, cần bằng tải, kiểm soát truy cập, DoS Defense, kiểm soát băng thông.
TL-ER6120 lý tưởng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, thích hợp sử dụng tại khách sạn và những nơi đòi hỏi số lượng người dùng lớn yêu cầu kết nối ổn định, an toàn.
VPN Hiệu Suất Cao
TL-ER6120 hổ trợ nhiều giao thức VPN bao gồm IPsec, PPTP và L2TP ở chế độ client /sever và có thể xử lý thông qua lưu lượng truy cập.
Thiết bị cũng có tính năng VPN tích hợp cho phép của router hổ trợ và quản lý lên tới 100 kết nối LAN-to-LAN/ client-to-LAN IPsec VPN.
Các tính năng VPN nâng cao bao gồm: mã hóa DES/3DES/AES128/AES192/AES256 ,xác thực MD5/SHA1, quản lý Manual/IKE và chế độ đàm phán Main/Aggressive.
Phân Bổ Băng Thông Thông Minh
TL-ER6120 có 1 cổng WAN và 3 cổng WAN/LAN, cho phép một thiết bị đáp ứng nhiều yêu cầu.
Cân bằng tải thông minh phân phối các luồng dữ liệu theo tỷ lệ băng thông của mỗi cổng WAN để tận dụng tối đa băng thông rộng đa dòng.
Các chức năng Kiểm soát băng thông và giới hạn phiên dựa trên IP cung cấp cho các quản trị viên mạng khả năng quản lý linh hoạt về sử dụng băng thông của họ.
Phần Cứng Cao Cấp
Với bộ xử lý mạng 64 bit và bộ nhớ DDR3 512 MB, TL-ER6120 có thể xử lý nhiều tác vụ trong khi vẫn duy trì hiệu suất tuyệt vời và độ tin cậy cao hơn.
An Toàn Cho Doanh Nghiệp
Công nghệ chống sét chuyên nghiệp được thiết kế để ngăn chặn dòng điện tăng nhanh, xâm nhập vào bên trong thiết bị, sau đó được thả ra một cách vô hại vào trái đất.
Thiết bị này được thiết kế ra để ngăn chặn điện thế lên tới 4KV trong các điều kiện kết nối có tiếp đất. Chức năng này đảm bảo rằng cơ sở hạ tầng mạng vẫn an toàn với những thiên tai xảy ra.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab TCP/IP, DHCP, ICMP, NAT, PPPoE, SNTP, HTTP, DNS, IPsec, PPTP, L2TP |
Giao diện | 1 cổng WAN Gigabit 3 cổng WAN/LAN Gigabit 1 cổng LAN Gigabit |
Mạng Media | 10BASE-T: loại UTP cáp 3, 4, 5 (tối đa 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP ( tối đa 100m) 100BASE-TX: loại UTP cáp 5, 5e (tối đa 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (tối đa 100m) 1000BASE-T: loại UTP cáp 5, 5e, 6 (tối đa 100m) |
Nút | Nút Reset |
Bộ cấp nguồn | Bộ cấp nguồn nội bộ Ngõ vào AC100-240V ~ 50/60Hz |
Flash | 32MB |
DRAM | DDRIII 512MB |
LED | PWR, SYS, Link/Act, Speed |
Kích thước ( R x D x C ) | 17.3×7.1×1.7 in.(440x180x44 mm) |
HIỆU SUẤT | |
---|---|
Concurrent Session | 150000 |
NAT(iMIX) | 936Mbps |
NAT(DHCP) | 878Mbps |
NAT(PPPoE) | 665Mbps |
IPsec VPN Throughput (AES256) | 373Mbps |
CÁC TÍNH NĂNG CƠ BẢN | |
---|---|
Dạng kết nối WAN | IP Tĩnh/Động, PPPoE/Russian PPPoE, PPTP/Russian PPTP, L2TP/Russian L2TP, Cáp Bigpond |
MAC Clone | Tùy chỉnh địa chỉ MAC WAN |
DHCP | Máy chủ/máy khách DHCP DHCP dành riêng |
IPv6 | Hỗ trợ IPv6 |
VLAN | 802.1Q VLAN, Port VLAN |
IPTV | Cầu nối, Tùy chỉnh |
TÍNH NĂNG NÂNG CAO |
|
---|---|
Load Balance | Cân bằng tải thông minh Đường truyền dự phòng (Theo thời gian, Failover) Phát hiện Online |
NAT | One-to-One NAT Multi-nets NATi Máy chủ ảo/DMZ Host,Cổng kích hoạt, UPnP FTP/H.323/SIP/IPsec/PPTP ALG |
Routing | Static Routing Policy Routing |
Kiểm soát lưu lượng | Kiểm soát băng thông dựa trên IP Giới hạn session dựa trên IP |
VPN | |
---|---|
IPsec VPN | 100 IPsec VPN Tunnels LAN-to-LAN, Client-to-LAN Main, Aggressive Negotiation Mode DES, 3DES, AES128, AES192, AES256 Encryption Algorithm MD5, SHA1 Authentication Algorithm IPsec NAT Traversal (NAT-T) Dead Peer Detection (DPD) Perfect Forward Secrecy (PFS) |
PPTP VPN | 50 PPTP VPN Tunnels PPTP VPN máy chủ/máy khách PPTP với mã hóa MPPE |
L2TP VPN | 50 L2TP VPN Tunnels L2TP VPN máy chủ/máy khách L2TP over IPsec |
VPN Pass-through | IPsec (ESP), PPTP, L2TP |
BẢO MẬT | |
---|---|
Bộ lọc | Lọc địa chỉ MAC URL/Lọc từ khóa |
ARP Inspection | Gửi gói tin GARP ARP quét qua WAN / LAN Liên kết IP-WAN |
Attack Defense | TCP/UDP/ICMP Flood Defense Block TCP Scan (Stealth FIN/Xmas/Null) Block Ping from WAN |
Access Control | Kiểm soát truy cập dựa trên IP Đích và Nguồn |
QUẢN LÝ | |
---|---|
Dịch vụ | Dynamic DNS (Dyndns, No-IP, Peanuthull, Comexe) |
Maintenance | Giao diện quản lý Web Quản lý từ xa Xuất & Nhập Cấu hình SNMP Chẩn đoán (Ping & Traceroute) Đồng bộ NTP Hỗ trợ Syslog |
Quản lý dựa trên Web | Xác thực người dùng nội bộ Xác thực máy chủ Radius Onekey Online |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | TL-ER6120 Dây điện Bộ gắn tủ Rack Hướng dẫn cài đặt |
System Requirements | Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7/8/8.1/10 MAC OS, NetWare, UNIX or Linux |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |