Thông tin sản phẩm
TP Link T1500-28PCT là thiết bị giúp hỗ trợ 24 port 10/100Mbps + 4 Port Gigabit theo tiêu chuẩn 802.3at/af với tổng công suất nguồn điện 180W. TP Link T1500-28PCT (TL-SL2428P) còn tích hợp tính năng bảo mật: 802.1Q VLAN, Port Security và Storm control giúp bảo vệ mạng LAN. Đây là một sản phẩm được thiết kế dành cho các doanh nghiệp nhỏ với chi phí đầu tư thấp đáp ứng tốt nhu cầu truy cập internet ở cấp độ cao.
Dễ dàng sử dụng
TP Link T1500-28PCT rất dễ dàng sử dụng với MDI/MDIX nên không cần cáp chéo hay sự liên lạc giữa các cổng. Sản phẩm có thể tự động điều chỉnh để tương thích và đạt hiệu suất tối ưu. Thiết bị này cũng có kích thước khá nhỏ gọn nên không chiếm diện tích sử dụng. Người dùng có thể dễ dàng đặt sản phẩm trên giá rất thuân tiện.
Thân thiện với môi trường
TP Link T1500-28PCT được trang bị công nghệ tiết kiệm năng lượng tiên tiến. Thiết bị có thể tự động điều chỉnh lượng điện năng tiêu thụ dựa vào trạng thái của các cổng và chiều dài cáp, nhờ vậy hệ thống có thể giảm thiểu được lượng khí thải carbon. Khi một thiết bị tắt, cổng tương ứng có thể tự động giảm tiêu thụ điện năng.
Bảo mật tối đa
TP Link T1500-28PCT tích hợp tính năng bảo mật: 802.1Q VLAN, Port Security và Storm control giúp bảo vệ mạng LAN. Ngoài ra với SNMP, RMON, WEB/ CLI, mang lại các tính năng quản trị đa dạng để ngăn các cuộc xâm nhập và virus.
Nhiều tính năng nổi trội khác
– QoS L2/ L3/ L4 và ICMP Snooping tối ưu hóa cho các ứng dụng âm thanh và video.
– Tính năng Auto-MDI/MDIX loại bỏ việc sử dụng cáp chéo.
– Khung Jumbo 9216 Bytes cải thiện hiệu suất truyền dữ liệu lớn.
– Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
– Hỗ trợ hệ điều hành: Microsoft® Windows® XP, Vista™ Windows 7 or Windows 8, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux.
Thông Số Kỹ Thuật
|
|
---|---|
Standards and Protocols | IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE802.3z, IEEE 802.3ad, IEEE 802.3x, IEEE 802.3az, IEEE 802.1d, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w, IEEE 802.1q, IEEE 802.1x, IEEE 802.1p, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at |
Interface | 24 10/100Mbps RJ45 Ports (Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX) 4 10/100/1000Mbps RJ45 Ports (Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX) 2 Combo Gigabit SFP Slots |
Network Media | 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) 100BASE-TX/1000Base-T: UTP category 5, 5e or above cable (maximum 100m) 1000BASE-X: MMF, SMF |
Fan Quantity | 2 |
Physical Security Lock | Yes |
PoE Budget | 192W |
Dimensions ( W x D x H ) | 17.3*7.1*1.7 in.(440*180*44 mm) |
Mounting | Rack Mountable |
Max Power Consumption | 21.7W (220V/50Hz with no PD connected) 229.73W (110V/60Hz with 192W PD connected) |
Max Heat Dissipation | 74.04 BTU/h (with no PD connected) 783.84 BTU/h (with 192W PD connected) |
\
HIỆU SUẤT |
|
---|---|
Bandwidth/Backplane | 12.8Gbps |
Packet Forwarding Rate | 9.5Mpps |
MAC Address Table | 8k |
Jumbo Frame | 9216 Bytes |
\
KHÁC |
|
---|---|
Certification | CE, FCC, RoHS |
Package Contents | T1500-28PCT Power Cord Installation Guide Resource CD Rackmount Kit Rubber Feet |
System Requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7/8, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux. |
Environment | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉); Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Operating Humidity: 10%~90% non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |