Tổng quan sản phẩm
TPLINK TL-SG1016PE là bộ chuyển mạch 16-Port Gigabit lắp đặt Desktop/Rack 8 cổng Gigabit với 8 cổng hỗ trợ tiêu chuẩn PoE+. Cung cấp phương thức đơn giản để mở rộng mạng có dây bằng cách truyền tải nguồn và dữ liệu qua cáp Ethernet. Với tổng nguồn 110W, lên đến 30W mỗi cổng, TPLINK TL-SG1016PE có thể cấp nguồn cho các thiết bị có công suất cao như Access Points (APs), Camera IP hoặc Điện thoại IP. Hơn nữa, với công nghệ tiết kiệm năng lượng cải tiến, TPLINK TL-SG1016PE tiết kiệm lên đến 75% công suất tiêu thụ, giải pháp năng lượng thân thiện với môi trường cho doanh nghiệp của bạn.
Phương thức hoạt động của sản phẩm
TPLINK TL-SG1016PE với 8 cổng hỗ trợ cấp nguồn thông qua chuẩn Ethernet Plus (PoE+) có thể tự động phát hiện và cấp nguồn cho bất kỳ thiết bị theo chuẩn IEEE 802.3af/at nào. Trong trường hợp này, nguồn điện được truyền cùng dữ liệu trong cùng một dây cáp, cho phép bạn mở rộng mạng ở những nơi có dây cáp điện hoặc ổ cắm điện nhằm lắp các thiết bị như APs, Camera IP hoặc điện thoại IP.
Sắp xếp khi nguồn bị quá tải
TPLINK TL-SG1016PE có chức năng ưu tiên giúp bảo vệ hệ thống khi nguồn điện quá tải. Nếu tất cả các thiết bị PoE+ có công suất tiêu thụ lớn hơn hoặc bằng 110W, độ ưu tiên sẽ được sắp xếp giữa 8 cổng PoE+, hệ thống sẽ cắt điện của cổng có độ ưu tiên thấp nhất.
Thuật toán thông minh khi xảy ra quá tải
*Độ ưu tiên (cổng 1 > cổng 2 > cổng 3 > cổng 4 > cổng 5 > cổng 6 > cổng 7 > cổng 8): Chức năng này giúp bảo vệ hệ thống nếu nguồn điện bị quá tải. Ví dụ, nếu cổng 1, 2 và 4 sử dụng 30W (nguồn điện tối đa trên mỗi cổng là 30W, tổng nguồn điện hệ thống là 90W), và thêm một thiết bị vào cổng 3 với nguồn điện là 25W, hệ thống sẽ cắt nguồn của cổng 4 để đảm bảo không vượt quá giới hạn 110W. Điều này có nghĩa là cổng 1, 2 sẽ sử dụng 30W, và cổng 3 sẽ sử dụng 25W, và cổng 4 sẽ không được cấp nguồn vì nó được chỉ định có độ ưu tiên thấp nhất giữa các cổng đang được sử dụng.
Dễ dàng sử dụng
TPLINK TL-SG1016PE dễ dàng cài đặt và sử dụng. Không yêu cầu cấu hình và cài đặt. Với thiết kế lắp trên Desktop/Rack, chất lượng và hiệu suất vượt trội, TPLINK TL-SG1016PE Switch lắp Desktop/Rack 16 cổng Gigabit với 8 cổng PoE là sự lựa chọn tuyệt vời để mở rộng mạng gia đình hoặc văn phòng của bạn..
Thông số kỹ thuật:
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3x, IEEE 802.1q, IEEE 802.1p |
Giao diện | 16 10/100/1000Mbps RJ45 Ports AUTO Negotiation/AUTO MDI/MDIX |
Mạng Media | 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (maximum 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) 1000BASE-T: UTP category 5, 5e, 6 or above cable (maximum 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) |
Số lượng quạt | 1 |
Bộ cấp nguồn | 100-240VAC, 50/60Hz |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa: 124.4W (220V/50Hz) |
Cổng PoE (RJ45) | Chuẩn: 802.3 at compliant PoE Ports: Port 1- Port 8 PoE Power Budget: 110W |
Kích thước ( R x D x C ) | 11.6*7.1*1.7 in. (294*180*44 mm) |
Lắp | Rack Mountable |
Tiêu thụ điện tối đa | 14.72W (110V/60Hz with no PD connected) 131.42W (110V/60Hz with 110W PD connected) |
Hiệu suất tản nhiệt | 50.22 BTU/h (with no PD connected) 448.41 BTU/h (with 110W PD connected) |
HIỆU SUẤT | |
Công suất chuyển đổi | 32Gbps |
Tốc độ chuyển gói | 23.8Mbps |
Bảng địa chỉ MAC | 8K |
Bộ nhớ đệm gói | 4.1Mbit |
Khung Jumbo | 9KB |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
QOS | Support Port-Based/802.1p/DSCP priority Support 4 priority queues Rate Limit Chống sét |
L2 Features | IGMP Snooping V1/V2/V3 Link Aggregation Port Mirroring Cable Diagnostics Loop Prevention |
VLAN | Hỗ trợ đến 128 VLANs (out of 4K VLAN IDs) MTU/Port/Tag VLAN |
Quản lý | Web-based GUI Easy Smart Configuration Utility |
Phương thức truyền tải | Store-And-Forward |
KHÁC | |
Chứng chỉ | FCC, CE, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | TL-SG1016PE Cáp nguồn Hướng dẫn cài đặt CD Thiết bị lắp tủ Chân Switch |
Hệ điều hành hỗ trợ | Microsoft® Windows® for running Utility |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không nghưng tụ |