Switch TP-Link T3700G-28TQ
Chức Năng Sản Phẩm.
TP-Link T3700G-28TQ là Switch quản lý L3 với tính năng định tuyến L3,
tốc độ có dây 10Gbps stacking vật lý và bộ nguồn dự phòng bên ngoài tùy chọn,
thiết bị được thiết kế để đáp ứng hệ thống mạng đa dịch vụ.
Switch được trang bị 24 cổng Gigabit RJ-45 +4 Combo Gigabit SFP và lên đế 4 khe SFP + 10Gbps,
được tích hợp với các tính năng quản lý mạnh mẽ và phong phú, switch quản lý L3 T3700G-28-TQ
đem lại sự lựa chọn đáng tin cậy và tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp, trường học và mạng IPS.
Thông số kĩ thuật.
Chuẩn và Giao thức:
IEEE 802.3i, IEEE 802.3u,
IEEE 802.3ab, IEEE802.3z,
IEEE 802.3ae, IEEE 802.3ad,
IEEE 802.3x, IEEE 802.1d,
IEEE 802.1s, IEEE 802.1w,
IEEE 802.1q, IEEE 802.1x,
IEEE 802.1p
Giao diện: 24 10/100/1000Mbps RJ45 Ports
(Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX)
4 combo gigabit SFP Slots
Up to 4 10G SFP+ Slots (2 fixed and 2 optional 10G SFP+ Slots)
1 Console Port
Mạng Media: 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m)
100BASE-TX/1000Base-T: UTP category 5, 5e or above cable (maximum 100m)
100BASE-FX: MMF, SMF
1000BASE-X: MMF, SMF
10GBASE-LR
10GBASE-SR
Số lượng quạt: 4
Khóa bảo mật vật lý: Không
Bộ cấp nguồn: 100~240VAC, 50/60Hz
Kích thước ( R x D x C ): 17.32*13*1.73 in.(440*330*44 mm)
Lắp: Rack Mountable
Tiêu thụ điện tối đa: 63W (220V/50Hz)
Max Heat Dissipation: 214.96 BTU/h
Installable SFP+ Transceivers and Direct Attach Copper (DAC) Cables: TXM431-SR
TXM431-LR
TXC432-CU1M
TXC432-CU3M
Max Number of Stacking Ports Installable: 2 SFP+
No. of Units Per Stack: 8
Stacking Speed (Per Port): 20 Gbps (Full-Duplex)
Switching Capacity: Up to 128Gbps for a standalone switch
Bandwidth/Backplane: Up to 320Gbps when 8 units in the stack
Tốc độ chuyển gói: Up to 95.2Mpps for a standalone switch
Bảng địa chỉ MAC: 32K
Bộ nhớ đệm gói: 16 Mbits
Khung Jumbo: 10240 Bytes
Number of Routes: 12K
Number of Static Routes: 256
Number of IP Interfaces: 128
Chất lượng dịch vụ:
Support 802.1p CoS/DSCP priority
Support 8 priority queues
Queue scheduling: SP, WRR, SP+WRR
Port/Flow- based Rate Limiting
Voice VLAN
L2 Features:
IGMP Snooping V1/V2/V3
802.3ad LACP (Up to 32 aggregation groups, containing 8 ports per group)
Spanning Tree STP/RSTP/MSTP
BPDU Filtering/Guard
TC/Root Protect
Loop back detection
802.3x Flow Control
VLAN:
Supports up to 4K VLANs simultaneously (out of 4K VLAN IDs)
IEEE 802.1Q VLAN/MAC VLAN/Protocol VLAN/QinQ/Private VLAN/GVRP
Access Control List:
L2~L4 package filtering based on source and destination MAC address, IP address, TCP/UDP ports, 802.1p, DSCP, protocol and VLAN ID
Time Range Based
Bảo mật:
IP-MAC-Port-VID Binding
IEEE 802.1X Port/MAC Based authentication, Radius,Guest VLAN
DoS Defence
Dynamic ARP inspection (DAI)
SSH v1/v2
SSL v2/v3/TLSv1
Port Security
Broadcast/Multicast/Unknown-unicast Storm Control
L3 Features:
Wire-speed IP forwarding
Static Routing
RIP v1, v2
OSPF v2
ECMP
PIM-SM/PIM-DM/IGMP
DHCP Server/Relay
ARP Proxy
VRRP
Quản lý:
Web-based GUI and CLI management
SNMP v1/v2c/v3,compatible with public MIBs and TP-LINK private MIBs
RMON (1, 2, 3, 9 groups)
DHCP/BOOTP Client, DHCP Snooping, DHCP Option82
CPU Monitoring
Port Mirroring
Time Setting: SNTP
Integrated NDP/NTDP feature
Firmware Upgrade: TFTP & Web
System Diagnose: VCT
SYSLOG & Public MIBS
Dual Image