TL-RP108GE 8-Port Gigabit Managed Reverse PoE Switch
THÔNG TIN THIẾT BỊ
TL-RP108GE có bảy cổng đầu vào PoE gigabit cho phép nó nhận điện từ ổ cắm của người dùng thông injectors PoE.
Được trang bị một cổng đầu ra PoE, Switch có thể cấp nguồn cho CPE và các thiết bị tương tự thông qua Cổng 8. Cổng đầu ra DC hỗ trợ cả điện áp đầu ra tùy chọn 5 V và 12 V và có thể được sử dụng để cấp nguồn cho các thiết bị như ONT. Với tính năng chuyển đổi dữ liệu và PoE được tích hợp vào một thiết bị duy nhất, TL-RP108GE tiết kiệm không gian, giảm thiểu hệ thống cáp và loại bỏ nhu cầu sử dụng ổ cắm điện chuyên dụng — giảm chi phí triển khai và đơn giản hóa việc cài đặt cho các thiết bị hỗ trợ PoE.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG |
|
---|---|
Chuẩn và Giao thức | CSMA/CD |
Giao diện | 7 Passive PoE-in RJ45 Ports: 10/100/1000Mbps Auto-Negotiation Voltage: 24/48 V (mixture is not supported) Power pin of Ethernet cable: 4/5+ 7/8-1 Passive PoE-out RJ45 Port: 10/100/1000Mbps Auto-Negotiation Voltage: depending on the input voltage of PoE-in ports Power pin of Ethernet cable: 4/5+ 7/8-1 DC Output Port: Voltage: 5/12 V |
Mạng Media | 10Base-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100 m) EIA/TIA-568 100 Ω STP (maximum 100 m)100Base-TX: UTP category 5, 5e cable (maximum 100 m) EIA/TIA-568 100 Ω STP (maximum 100 m)1000Base-T: UTP category 5e cable (maximum 100 m) EIA/TIA-568 100 Ω STP (maximum 100 m) |
Tốc độ truyền tải gói | 11.9 Mbps |
Bảng địa chỉ Mac | 4 K |
Khung Jumbo | 16 KB |
Công suất chuyển | 16 Gbps |
Chuẩn IEEE | IEEE802.3ab, IEEE802.3i, IEEE802.3p IEEE802.3q, IEEE802.3x, IEEE802.3u |
Tốc độ dữ liệu | Ethernet: 10 Mbps (Half Duplex), 20 Mbps (Full Duplex) Fast Ethernet: 100 Mbps (Half Duplex), 200 Mbps (Full Duplex) Gigabit Ethernet: 2000 Mbps (Full Duplex) |
LED báo hiệu | Power, Link/Act LED |
Kích thước ( R x D x C ) | 6.2 × 3.9 × 1.0 in (158 × 99.1 × 25 mm) |
Tiêu thụ điện tối đa | 3.98 W (with no PD connected) 18.01 W (24 V with PD connected) 32.74 W (48 V with PD connected) |
Max Heat Dissipation | 13.57 BTU/h (with no PD connected) 61.41 BTU/h (24 V with PD connected) 111.64 BTU/h (48 V with PD connected) |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM |
|
---|---|
Chất lượng dịch vụ | Support Port-based/802.1p/DSCP priority Support 4 priority queues Rate Limit Storm Control |
L2 Features | IGMP Snooping V1/V2/V3 Static Link Aggregation Port Mirroring Cable Diagnostics Loop Prevention |
VLAN | Supports up to 32 VLANs simultaneously (out of 4K VLAN IDs) MTU/Port/Tag VLAN |
Transmission Method | Store-And-Forward |
KHÁC |
|
---|---|
Chứng chỉ | FCC, CE, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | TL-RP108GE Power Cord Installation Guide Rubber Feet |
System Requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux. |
Môi trường | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Operating Humidity: 10%~90% non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |