SRVPM6KRIL APC Easy UPS
THÔNG TIN THIẾT BỊ
SRVPM6KRIL APC Easy UPS là UPS On-line chuyển đổi kép, chất lượng cao được thiết kế cho nhu cầu bảo vệ nguồn điện thiết yếu ngay cả trong những điều kiện nguồn điện không ổn định nhất.
TÍNH NĂNG |
|
Automatic internal bypass | Switch thuần túy không có công tắc tơ cầu nối đảm bảo truyền tải đến và đi nhanh chóng và đáng tin cậy, được đánh giá cho 125% nominal load. |
ECO Mode | Chế độ hoạt động vượt qua các thành phần điện không sử dụng trong điều kiện nguồn điện tốt để đạt được hiệu quả hoạt động cao mà không phải hy sinh khả năng bảo vệ |
LCD graphics display | Văn bản và biểu đồ hiển thị chế độ hoạt động, thông số hệ thống và cảnh báo. |
EPO | Gắn thiết bị vào hệ thống Emergency Power Off (EPO) để có thể tắt nguồn trong trường hợp khẩn cấp. |
Sequenced network shutdown and reboot | Tùy chỉnh trình tự tắt và khởi động lại mạng của các servers and UPSs được kết nối. |
Predictive replace battery date | Tự động cung cấp tháng và năm khi khuyến nghị thay pin để hỗ trợ lập kế hoạch bảo trì dài hạn. |
Pure sine wave output on battery | Mô phỏng nguồn điện để cung cấp mức độ tương thích cao nhất cho các máy chủ PFC (đã hiệu chỉnh hệ số công suất) đang hoạt động và các thiết bị điện tử nhạy cảm. |
Input Power Factor Correction | Sản phẩm này có hệ số công suất được hiệu chỉnh phía đầu vào đảm bảo rằng hệ số công suất đầu vào luôn là 1 bất kể tải và điện áp nguồn.
Hệ số công suất bằng 1 giảm thiểu chi phí lắp đặt bằng cách cho phép sử dụng cáp nhỏ hơn và cầu chì nhỏ hơn. |
SmartSlot | Tùy chỉnh các khả năng của UPS bằng thẻ quản lý. |
Temperature-compensated battery charging | Kéo dài tuổi thọ pin bằng cách điều chỉnh điện áp sạc theo nhiệt độ của pin. |
LỢI ÍCH |
|
Availability |
|
Automatic restart of loads after UPS shutdown | Tự động khởi động thiết bị được kết nối khi có điện trở lại. |
Power conditioning | Bảo vệ các tải được kết nối khỏi surges, spikes, lightning và các nhiễu điện khác. |
Temperature-compensated battery charging | Kéo dài tuổi thọ pin bằng cách điều chỉnh điện áp sạc theo nhiệt độ của pin. |
Automatic self-test | Tự kiểm tra pin định kỳ đảm bảo phát hiện sớm pin cần được thay thế. |
Intelligent battery management | Tối đa hóa hiệu suất, tuổi thọ và độ tin cậy của pin thông qua sạc chính xác, thông minh. |
Disconnected battery notification | Cảnh báo khi không có pin để cung cấp nguồn dự phòng. |
Adaptability |
|
Adjustable voltage sensitivity | Cung cấp khả năng điều chỉnh UPS để có hiệu suất tối ưu trong các môi trường điện cụ thể hoặc các ứng dụng máy phát điện. |
Adjustable voltage-transfer points | Tối đa hóa tuổi thọ pin hữu ích bằng cách mở rộng cửa sổ điện áp đầu vào hoặc thắt chặt quy định điện áp đầu ra. |
Serviceability |
|
Predictive failure notification. | Cung cấp phân tích lỗi cảnh báo sớm đảm bảo thay thế linh kiện chủ động. |
Hot-swappable batteries | Đảm bảo nguồn điện sạch, không bị gián đoạn cho thiết bị được bảo vệ khi pin đang được thay thế |
User-replaceable batteries | Tăng tính khả dụng bằng cách cho phép người dùng được đào tạo thực hiện nâng cấp và thay thế pin, giảm Mean Time to Repair (MTTR) |
Resettable circuit breakers | Cho phép khôi phục nhanh chóng từ các sự kiện quá tải. |
Battery failure notification | Cung cấp phân tích lỗi cảnh báo sớm trên pin cho phép bảo trì phòng ngừa kịp thời |
Manageability |
|
Network manageable | Hầu hết các models cung cấp các tùy chọn quản lý nguồn từ xa của UPS qua mạng. |
LED status indicators | Nhanh chóng hiểu đơn vị và trạng thái nguồn bằng các tín hiệu LED trực quan. |
Serial connectivity | Cung cấp khả năng quản lý UPS thông qua serial port. |
Audible alarms | Cung cấp thông báo về việc thay đổi nguồn điện và điều kiện UPS. |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Output |
|
Max Configurable Power (Watts) | 6.0kWatts / 6.0kVA |
Other Output Voltages | 220 V, 240 V |
Load Crest Factor | 3 : 1 |
Topology | Double conversion online |
Waveform type | Sine wave |
Input |
|
Input frequency | 40 – 70 Hz |
Input voltage range for main operations | 110 – 300 Half load, 176 – 300 Full loadV |
Other Input Voltages | 220 V, 240 V |
Batteries & Runtime |
|
Battery type | Lead-acid battery |
Typical recharge time | 3hour(s) |
Communications & Management |
|
Control panel | Multifunction LCD status and control console |
Audible Alarm | Alarm when on battery : distinctive low battery alarm : overload continuous tone alarm |
Emergency Power Off (EPO) | Yes |
Surge Protection and Filtering | |
Surge energy rating | 600Joules |
Physical |
|
Maximum Height | 87MM, 8.7CM |
Maximum Width | 438MM, 43.8CM |
Maximum Depth | 615MM, 61.5CM |
Net Weight | 14.0KG |
Environmental |
|
Operating Temperature | 0 – 40 °C |
Operating Relative Humidity | 0 – 95 % |