Aruba Instant IAP-207
THÔNG TIN THIẾT BỊ
Aruba Instant IAP-207 là Access Point tầm trung giá cả phải chăng mang lại chuẩn 802.11ac hiệu suất cao cho các môi trường doanh nghiệp mật độ trung bình.
Với BLE tích hợp và hỗ trợ nguồn 802.3af, Aruba 207 Series AP cho phép các doanh nghiệp nâng cao hiệu quả công việc và năng suất với TCO thấp nhất.
Aruba 207 Series AP nhỏ gọn cung cấp tốc độ dữ liệu đồng thời tối đa là 867 Mbps ở băng tần 5GHz và 400 Mbps ở băng tần 2.4GHz (cho tốc độ dữ liệu đỉnh tổng hợp là 1,3Gbps).
Với 2×2: 2SS và nhiệt độ hoạt động tăng lên, 207 AP được thiết kế cho các môi trường có mật độ thiết bị trung bình, chẳng hạn như trường học, chi nhánh bán lẻ, nhà kho, khách sạn và văn phòng doanh nghiệp, nơi có môi trường nhạy cảm về chi phí.
UNIQUE BENEFITS
Dual Radio 802.11ac Access Point
- Hỗ trợ lên đến 867 Mbps ở băng tần 5GHz (với máy khách 2SS / VHT80) và lên đến 400 Mbps ở băng tần 2,4GHz (với máy khách 2SS / VHT40).
Built-in Bluetooth Low-Energy (BLE) radio
- Cho phép các dịch vụ dựa trên vị trí với các thiết bị di động hỗ trợ BLE nhận tín hiệu từ nhiều Aruba Beacons cùng một lúc.
- Cho phép quản lý mạng Aruba Beacons.
Advanced Cellular Coexistence (ACC)
- Giảm thiểu nhiễu từ mạng di động 3G / 4G, hệ thống ăng-ten phân tán và thiết bị cell / femtocell nhỏ thương mại.
Quality of Service for Unified Communication apps
- Hỗ trợ xử lý ưu tiên và thực thi chính sách cho các ứng dụng giao tiếp hợp nhất, bao gồm cả Microsoft Skype for Business, với tính năng hội nghị truyền hình được mã hóa, thoại, trò chuyện và chia sẻ máy tính để bàn.
RF Management
- Adaptive Radio Management (ARM) tự động chỉ định cài đặt kênh và nguồn, mang lại sự công bằng về thời gian phát sóng và đảm bảo rằng các AP luôn tránh xa tất cả các nguồn gây nhiễu RF để cung cấp mạng WLAN hiệu suất cao, đáng tin cậy.
Security
- Bảo vệ xâm nhập không dây tích hợp cung cấp khả năng bảo vệ và giảm thiểu mối đe dọa, đồng thời loại bỏ sự cần thiết của các thiết bị an ninh và cảm biến RF riêng biệt.
- IP reputation and security services identify, classify, and block malicious files, URLs and IPs, cung cấp khả năng bảo vệ toàn diện chống lại các mối đe dọa trực tuyến nâng cao.
- Integrated Trusted Platform Module (TPM) để lưu trữ an toàn thông tin đăng nhập và khóa.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
I-FI Radio Specifications |
• AP type: Indoor, dual radio, 5GHz 802.11ac 2×2 MIMO and 2.4GHz 802.11n 2×2 MIMO |
WI-FI Antennas |
Two integrated dual-band downtilt omni-directional antennas for 2×2 MIMO with maximum antenna gain of 3.4dBi in 2.4GHz and 6.6dBi in 5GHz. Built-in antennas are optimized for horizontal ceiling mounted orientation of the AP. The downtilt angle for maximum gain is roughly 30 degrees. |
Other Interfaces |
• One 10/100/1000BASE-T Ethernet network interface (RJ-45)
– Auto-sensing link speed and MDI/MDX – 802.3az Energy Efficient Ethernet (EEE)
• Bluetooth Low Energy (BLE) radio
– Up to 3dBm transmit power (class 2) and -92dBm receive sensitivity – Integrated antenna with roughly 30 degrees downtilt and peak gain of 2.2dBi
• Visual indicators (multi-color LEDs): for System and Radio status
• Reset button: factory reset (during device power up) • Serial console interface (proprietary; optional adapter cable available) • Kensington security slot |
Power Sources and Consumption |
• The AP supports direct DC power and Power over Ethernet (POE)
• When both power sources are available, DC power takes priority over POE • Power sources are sold separately • Direct DC source: 12Vdc nominal, +/- 5% – Interface accepts 2.1/5.5-mm center-positive circular plug with 9.5-mm length • Power over Ethernet (POE): 48 Vdc (nominal) 802.3af/802.3at compliant source
– Unrestricted functionality with 802.3af POE • Maximum (worst-case) power consumption: 12.3W (POE) or 10.1W (DC)
• Maximum (worst-case) power consumption in idle mode: 5.3W (POE) or 4.4W (DC) |
Mounting |
• The AP ships with two (white) mounting clips to attach to a 9/16-inch or 15/16-inch flat T-bar drop-tile ceiling. • Several optional mount kits are available to attach the AP to a variety of surfaces; see the Ordering Information section below for details |
Mechanical |
Dimensions/weight (unit, excluding mount accessories):
– 150mm x 150mm x 40mm – 380g
|
Environmental |
• Operating:
– Temperature: 0° C to +50° C (+32° F to +122° F) – Humidity: 5% to 95% non-condensing
• Storage and transportation:
– Temperature: -40° C to +70° C (-40° F to +158° F) |
Regulatory | • FCC/Industry of Canada • CE Marked • R&TTE Directive 1995/5/EC • Low Voltage Directive 72/23/EEC • EN 300 328 • EN 301 489 • EN 301 893 • UL/IEC/EN 60950 • EN 60601-1-1 and EN 60601-1-2 |