Aruba Instant IAP-277
THÔNG TIN THIẾT BỊ
Aruba Instant IAP-277 được thiết kế sáng tạo và thẩm mỹ mang lại hiệu suất Wi-Fi gigabit cho các thiết bị di động 802.11ac trong mọi điều kiện thời tiết
Dòng 270 cũng là AP ngoài trời duy nhất cho phép máy khách 802.11n hoạt động nhanh hơn ba lần ở khoảng cách xa hơn.
Với tốc độ dữ liệu tối đa 1,3 Gbps ở băng tần 5 GHz và 600 Mb / giây ở băng tần 2,4 GHz, 270 sê-ri AP ngoài trời hỗ trợ hoạt động vô tuyến kép đồng thời với tốc độ vượt xa Fast Ethernet.
WI-FI CLIENT OPTIMIZATION
Để loại bỏ hành vi cố định của khách hàng và đảm bảo hiệu suất cao nhất quán, mọi Aruba AP đều bao gồm công nghệ ClientMatch, công nghệ này tập hợp các số liệu session performance giúp điều hướng thiết bị di động đến AP và radio tốt nhất trên mạng WLAN trong thời gian thực.
UNIQUE BENEFITS
Best-in-class RF management
Công nghệ Quản lý vô tuyến thích ứng tích hợp quản lý các băng tần vô tuyến 2,4 GHz và 5 GHz và đảm bảo rằng các AP không bị nhiễu sóng RF
Reliable and predictable Wi-Fi performance
- Công nghệ ClientMatch được cấp bằng sáng chế đảm bảo rằng khách hàng chuyển vùng liên kết với AP tốt nhất để tối đa hóa hiệu suất
- Công nghệ AppRF xác định và ưu tiên các ứng dụng trên mạng
- Chính sách có dây và không dây hợp nhất với Dynamic Segmentation
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | Aruba Instant IAP-277 |
TECHNICAL SPECIFICATIONS |
|
AP type | Outdoor, dual radio, 5-GHz 802.11ac and 2.4-GHz 802.11n |
Radio 5Ghz | 3×3 MIMO and three external antenna connectors |
Radio 2.4Ghz | 3×3 MIMO and three external antenna connectors |
Supported frequency bands (country-specific restrictions apply) | -2.4000 GHz to 2.4835 GHz |
-5.150 GHz to 5.250 GHz | |
-5.250 GHz to 5.350 GHz | |
-5.470 GHz to 5.725 GHz | |
-5.725 GHz to 5.875 GHz | |
Dynamic frequency selection (DFS) optimizes the use of available RF spectrum |
|
Supported radio technologies | -802.11b: Direct-sequence spread-spectrum (DSSS) |
-802.11a/g/n/ac: Orthogonal frequency-division multiplexing (OFDM) | |
-802.11n/ac: 3×3 MIMO with up to three spatial streams | |
Supported modulation types | -802.11b: BPSK, QPSK, CCK |
-802.11a/g/n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM (with TurboQAM clients) | |
-802.11ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM | |
802.11n high-throughput (HT) support | HT20/40 |
802.11ac very high throughput (VHT) support: | VHT20/40/80 |
Supported data rates (Mbps): | Supported data rates (Mbps): |
-802.11b: 1, 2, 5.5, 11 | |
-802.11a/g: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 | |
-802.11n: 6.5 to 450 (MCS0 to MCS23, 1 to 3 spatial streams) | |
-802.11ac: 6.5 to 1,300 (MCS0 to MCS9, 1 to 3 spatial streams) | |
802.11n/ac packet aggregation: | A-MPDU, A-MSDU |
Transmit power | Configurable in increments of 0.5 dBm |
Maximum (aggregate, conducted total) transmit power (limited by local regulatory requirements): | -2.4-GHz band: +28 dBm (23 dBm per chain) |
-5-GHz bands: +28 dBm (23 dBm per chain) | |
WI-FI ANTENNAS |
|
Antenna | Six integrated multipolarized directional antennas with 80º H x 80º V beamwidths for 3×3 MIMO with maximum antenna gain of 6.5 dBi in 2.4 GHz and 5 GHz. |
OTHER INTERFACES |
|
Interfaces | – One PoE+ PD port 10/100/1000BASE-T Ethernet network interface (RJ-45) |
– One port 10/100/1000BASE-T Ethernet network interface (RJ-45) | |
AC power interface | power cords sold separately |
Serial console interface | micro USB |
Reset button | Yes |
Visual indicator (LED) | Power/system status; automatically disabled after initial operation period |
MECHANICAL SPECIFICATIONS |
|
Dimensions/weight (unit, excluding mount accessories): | -23 cm (W) x 22 cm (D) x 13 cm (H) |
-9.0” (W) x 8.7” (D) x 5.1” (H) | |
-2.1 kg/4.6 lbs | |
ENVIRONMENTAL SPECIFICATIONS |
|
Operating conditions | -Temperature: -40° C to +65° C (-40° F to +150° F) |
– Humidity: 5% to 95% non-condensing | |
Storage and transportation conditions | – Temperature: -40° C to +70° C (-40° F to +158° F) |