Easy Switch Smart TL-SG108 8 Cổng
THÔNG TIN THIẾT BỊ
Easy Switch Smart TL-SG108 8 Cổng cung cấp cho bạn 1 giải pháp dễ dàng để tạo sự chuyển đổi sang Gigabit Ethernet.
Làm tăng tốc độ máy chủ của bạn và kết nối đường truyền chính, hoặc làm cho loại Giagabit máy bàn thành thực tế.
Hơn nữa, Easy Switch Smart TL-SG108 8 Cổng cung cấp sự thiết kế tiêu thụ điện ít hơn.
Với công nghệ tiết kiệm điện năng động, TL-SG108 có thể tiết kiệm tiêu thụ điện đến 72%,
làm cho nó thành một giải pháp thân thiện với môi trường cho căn hộ và văn phòng của bạn.
Switch loại Gigabit.
Với tính năng 8 cổng tốc độ 10/100/1000Mbps, TL-SG108 mở rộng 1 cách tối ưu dung lượng mạng của bạn,
kích hoạt sự truyền tập tin ổn định hơn. Vì thế, lượng người dùng trong nhà, văn phòng, nhóm làm việc,
hay môi trường sản xuất sáng tạo bây giờ có thể gia tăng thêm, những tập tin băng thông lớn sẽ nhanh hơn
Truyền những tập tin đồ họa, CGI, CAD hoặc truyền thông qua mạng 1 cách ổn định.
Dễ dàng sử dụng.
Tính năng tự động của Switch Gigabit làm cho việc cài đặt rất đơn giản, chỉ có cắm vào và sử dụng.
Không đòi hỏi bất cứ cấu hình nào. MDI/MDIX tự động loại bỏ nhu cầu đối với cáp chéo.
Chức năng Auto-Negotiation trên mỗi cổng phát hiện tốc độ của thiết bị mạng (10, 100 hoặc 1000Mbps)
và điểu chỉnh một cách thông minh để tương thích và đạt được hiệu suất tối ưu nhất.
Thông số kĩ thuật.
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG |
|
---|---|
Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3i / 802.3u / 802.3ab/ 802.3x /802.1p |
Giao diện | 8 cổng 10/100/1000Mbps, Auto-Negotiation, Auto-MDI/MDIX |
Số lượng quạt | Không Quạt |
Bộ cấp nguồn bên ngoài (EU) | Bộ chuyển đổi nguồn (Đầu ra: 5VDC / 0.6A) |
LED báo hiệu | Hệ thống nguồn Link/Act indicators per port built into each RJ-45 port |
Kích thước ( R x D x C ) | 6.2 x 4.0 x 1.0 in. (158 x 101 x 25 mm) |
Tiêu thụ điện tối đa | 2.77 W(220V/50Hz) |
Max Heat Dissipation | 9.45 BTU/h |
HIỆU SUẤT |
|
---|---|
Tốc độ chuyển gói | 11.9 Mpps |
Bảng địa chỉ MAC | 4K |
Bộ nhớ đệm gói | 1.5 Mb |
Khung Jumbo | 16 KB |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM |
|
---|---|
Advanced Features | Công nghệ Xanh Kiểm soát luồng 802.3X 802.1p/DSCP QoS IGMP Snooping |
Transfer Method | Lưu trữ và chuyển tiếp |
KHÁC |
|
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC ,RoHS |
Sản phẩm bao gồm | Switch Để Bàn 8 Cổng10/100/1000Mbps Bộ chuyển đổi nguồn Hướng dẫn cài đặt |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0°C~40°C (32°F~104°F) Nhiệt độ bảo quản: -40°C~70°C (-40°F~158°F) Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90%, không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ |