Outdoor CPE610
THÔNG TIN THIẾT BỊ
Outdoor CPE610 cung cấp khả năng tập trung sóng tuyệt vời với độ trễ được cải thiện và chống nhiễu
2×2 MIMO MAXtream TDMA
Ăng ten định hướng độ lợi 23dBi với thiết kế bền giúp truyền dẫn tín hiệu Wi-Fi khoảng cách xa
- Antenna định hướng 23dBi
- Lắp ráp dễ dàng, cài đặt linh hoạt
- Với thiết kế chống chịu được gió
- Vỏ bảo vệ chuẩn IP65
- Chống sét 6KV & chống tĩnh điện 15KV
Ăng Ten Định Hướng Tiêu Chuẩn 23dBi Ăng Ten Truyền Dẫn Wi-Fi Tầm Xa
Với độ lợi 23dBi định hướng 2×2 MIMO và tấm phản xạ kim loại chuyên dụng, CPE610 cung cấp khả năng tập trung sóng tuyệt vời, độ trễ được cải thiện và chống nhiễu.
Hiệu suất chuyên nghiệp, kết hợp với thiết kế thân thiện với người dùng, CPE610 Ngoài Trời 23dBi tốc độ 300Mbps băng tần 5GHz trở thành lựa chọn lý tưởng và giải pháp tiết kiệm chi phí cho các mô hình mạng Wi-Fi ngoài trời.
Thiết Kế Cấu Trúc Ổn Định Giúp Lắp Đặt Linh Hoạt
- Khớp nối snap-lock giúp cho lắp ráp đơn giản và thuận tiện
- Bộ công cụ lắp vào cột với 3 trục điều khiển linh hoạt
- Thiết kế chắc chắn đảm bảo sự ổn định trong điều kiện có gió
Pharos Control – Hệ Thống Quản Lý Tập Trung
CPE610 được trang bị phần mềm quản lý tập trung Pharos Control, giúp người dùng dễ dàng quản lý tất cả các thiết bị trong mạng của họ từ một máy tính.
Các chức năng bao gồm phát hiện, giám sát trạng thái, nâng cấp firmware của các CPE và bảo trì mạng.
Giao diện dựa trên web trực quan – PharOS – cung cấp một phương pháp quản lý và cấu hình một cách dễ dàng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Bộ xử lý | Qualcomm 560MHz CPU, MIPS 74Kc |
Bộ nhớ | 64MB DDR2 RAM,8MB Flash |
Giao diện | 1 cổng Ethernet Shielded10/100Mbps (LAN/POE) 1 nút Reset |
Bộ cấp nguồn | Cấp nguồn thụ động qua Ethernet qua mạng LAN (+ 4,5pins; -7,8pins) Dải điện áp: 16-27VDC |
Điện năng tiêu thụ | 7.41 W Lưu ý: Khi được triển khai bằng Passive PoE, công suất lấy từ nguồn điện sẽ cao hơn một số lượng tùy thuộc vào độ dài của cáp kết nối. |
Kích thước ( R x D x C ) | 366 x 280 x 207 mm (14.4 x 11.0 x 8.1 in.) |
Độ lợi Ăng ten | 23dBi |
Độ rộng bước sóng Ăng ten | 9°(Azimuth), 7°(Elevation) |
Bảo vệ | Bảo vệ chống tĩnh điện 15KV Bảo vệ chống sét 6KV |
Enclosure | Chất liệu: Nhựa ổn định PC ngoài trời Chịu thời tiết: Thiết kế chống nước và bụi IP65 |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11a/n |
Proprietary Protocol | Chế độ TDMA (với Pharos MAXtream bật) |
Tốc độ Wi-Fi | Lên tới 300Mbps (40MHz,Động) Lên tới 144.4Mbps (20MHz,Động) Lên tới 72.2Mbps (10MHz,Động) Lên tới 36.1Mbps (5MHz,Động) |
Băng tần | 5.15~5.85GHz Note: Available operating frequency may vary depending on the limitations of the countries or regions in which the device is used |
Công suất truyền tải | Max. 25dBm (Adjustable power by 1dBm) |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM |
|
---|---|
Cấu hình mạng | WAN: Static/Dynamic/PPPoE/L2TP/PPTP LAN: Static/Dynamic/DHCP Forwarding: ALG/UPnP/Virtual Server/Port Trigger Security: SPI Firewall/ Ping Forbidden/DoS Protection Access Control Static Routing Bandwidth Control IP & MAC Binding |
Cấu hình Wi-Fi | Pharos MAXtream TDMA Technology Selectable Channel Width: 5/10/20/40MHz Auto Channel Selection Transmit Power Control Dynamic Frequency Selection(DFS) WDS Enable/Disable Security: WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK (AES/TKIP) Encryption, 64/128/152-bit WEP Encryption SSID Broadcast Enable/Disable Multi-SSID with VLAN Tagging(AP Mode only) Distance/ACK Timeout Setting Wireless MAC Address Filter Wireless Advanced: Beacon Interval/RTS Threshold/Fragmentation Threshold/DTIM Interval/AP Isolation/Short GI/Wi-Fi Multimedia |
Quản lý | Discovery and Remote Management via Pharos Control application HTTP/HTTPS Web-based management System log SNMP Agent(v2c) Ping Watch Dog Dynamic DDNS SSH Server |
Công cụ hệ thống | Indicators:Signal Strength/Noise/Transmit CCQ/CPU/Memory Monitors: Throughput/Stations/Interfaces/ARP/Routes/WAN/DHCP Spectrum Analyzer Speed Test Ping Traceroute |
System-level Optimizations | Optimized IGMP Snooping/Proxy for multicast applications Hardware watch dog |
POE ADAPTER FEATURES | |
---|---|
Kích thước (R x D x C) | 85.8×43.9×29.7 mm |
Interfaces | 1 AC Jack with Earth Ground 1 10/100Mbps Shielded Ethernet Port (Power + Data) 1 10/100Mbps Shielded Ethernet Port (Data) |
Button | Nút Reset Từ Xa |
Power Status LEDs | Xanh |
Input | 100-240VAC, 50/60Hz |
Output | 24VDC, 0.5A Max +4, 5pins; -7, 8pins. (Support up to 60m Power over Ethernet) |
Efficiency | >84.29% |
Chứng chỉ | CE/FCC/UL/IC/GS/PSB/C-tick/SAA/S-Mark/KC-mark |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, IC, RoHS, IP65 |
Sản phẩm bao gồm | CPE Wi-Fi ngoài trời Bộ chuyển đổi PoE thụ động 24V 0.5A Cực gắn dây đai Dây nguồn AC Hướng dẫn cài đặt |
System Requirements | Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 10, Windows 8, Windows 7, MAC OS, NetWare, UNIX or Linux. Note: We recommend you to use one of following Web browsers for an improved user experience: Google Chrome, Safari, and Firefox. IE browsers are not recommended. |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~95% không ngưng tụ |