DEM-330T D-link SFP Transceiver
THÔNG TIN THIẾT BỊ
DEM-330T mở rộng dễ dàng cho mạng Gigabit Ethernet.
Easy Expansion for Gigabit Ethernet Networks
Transceivers D-Link Gigabit SFP cho phép mở rộng mạng Gigabit Ethernet bằng cách cung cấp kết nối tốc độ cao qua cáp quang hoặc cáp xoắn đôi.
Các transceivers sợi quang có đầu nối LC duplex tiêu chuẩn để mang lại khả năng tương thích tối đa.
Chúng có thể cắm nóng và có thể cắm được với Small Form-Factor Pluggable (SFP) tuân thủ đặc điểm kỹ thuật Multi-Source Agreement (MSA).
Small Form-Factor Pluggable (SFP) Package
Transceivers Gigabit SFP sử dụng thiết kế có thể cắm được với Small Form-Factor Pluggable (SFP).
Chúng cung cấp khả năng khuếch đại tín hiệu cần thiết để dữ liệu được truyền đến cáp mạng từ cổng và ngược lại.
Form-factor SFP có lợi vì nó nhỏ hơn các Form-factor khác như Xenpak, X2 và 10G XFP, đảm bảo chi phí thấp hơn, gián đoạn điện năng thấp hơn và mật độ cổng cao hơn.
Multiple Applications
Các ứng dụng của fiber transceivers DEM-300 Series bao gồm distributed multi-processing, Gigabit switch cascading, high-speed I/O file transfer, bus extension application, and channel extender/data storage.
Tính linh hoạt này là vô giá đối với một mạng lưới mở rộng và giúp cơ sở hạ tầng phát triển cùng với doanh nghiệp.
Hot Pluggable
Tất cả transceivers D-Link đều có thể cắm nóng.
Bạn có thể kết nối transceivers trong khi hệ thống được bật nguồn mà không gây ra bất kỳ sự cố nào và dễ dàng hoán đổi transceivers này cho transceivers khác mà không cần phải khởi động lại Switch mỗi lần.
Điều này cho phép các mô-đun được thêm vào hoặc loại bỏ mà không làm gián đoạn mạng, tạo điều kiện bảo trì và giảm đáng kể thời gian chết.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hot Pluggable | Yes |
---|---|
MSA Compliant | Yes |
RoHS Compliant | Yes |
Compliant Standard | IEEE802.3z 1000BASE-BX-D |
Transceiver Type | SFP |
Fiber Channel FC-PI standard | 100-SM-LC-L |
Fiber Media support | Single-Mode |
Distance | 10KM |
Speed | 1.25Gbps |
connector | Simplex LC Connector |
single/bi Direction | WDM Bi-direction |
Wavelength | TX: 1550nm RX: 1310nm |
Output Optical Power (TX Optical Power) | MAX.: -3dBm |
Interface | MIN.: -21 dBm |
Input Optical Power (RX Optical Power) | MAX.: -3 dBm |
Sensitivity | -21dBm |
Cable Type | single-mode 9/125um fiber |
Power | 3.3V |
Max Input Current | 300 mA |
Power Budget (MIN Power Budget) | 11dB |
MAX Power Budget | 18dB |
MTBF (hours) | 880,000 |
Heat Generated | 1.782kJ/h |
Operation Temperature | 0~70 |
Storage Temperature | -40~85 |
Humidity (Storage) | 5~95 |
Humidity (Operating) | 5~95 |
Dimension ( W x D x H ) | 13.5*56.6*8.5 |
Weight | 21+/-1g |
Hardware version | B1 |