Mikrotik RB750Gr3
Mikrotik RB750Gr3 là một router Gigabit có năm cổng,dùng để làm router chính với các bộ phát wifi có thể nối sau nó.
Là một router cân bằng tải có 5 cổng Gigabit Ethernet, Dual Core 880MHz CPU, 256MB RAM, USB, microSD, RouterOS L4. Có thể chạy cân bằng tải, gộp băng thông trên nhiều đường.
Thiết bị có một cổng USB, phiên bản mới nhất của hEX mang lại một số cải tiến về hiệu suất. RB750Gr3 hoàn toàn tương thích với dịch vụ WiFi Marketing của SmartWiFi
Router này có sức mạnh, nhỏ gọn và dễ sử dụng. Nó sử dụng một CPU hai nhân xung nhịp 880MHz rất mạnh mẽ,
nhờ thế Mikrotik RB750Gr3 hỗ trợ tất cả những tính năng của hệ điều hành RouterOS.
Router RB750Gr3 hỗ trợ mã hóa IPsec bằng phần cứng nên cho tốc độ rất tốt, lên tới ~470Mbps.
Server Dude được hỗ trợ và khe thẻ nhớ microSD cải thiện tốc độ đọc/ghi đáng kể.
Ngoài việc là một router mạnh, RB750Gr3 còn được dùng làm Wifi Marketing Gateway cho dịch vụ của SmartWifi.
Bạn có thể dùng thiết bị này để biến một mạng wifi thường thành một kênh quảng cáo.
Mikrotik RB750Gr3 là một bộ cân bằng tải mạnh mẽ.
Là một router, RB750Gr3 có tất cả 5 cổng mạng, cổng nào cũng có thể dùng để làm WAN nối ra Internet.
Tựu chung, nó có thể chạy Load Balancing (hay còn gọi là cân bằng tải) tới 4 đường mạng.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Product code | RB750Gr3 |
Architecture | MMIPS |
CPU | MT7621A |
CPU core count | 2 |
CPU nominal frequency | 880 MHz |
CPU Threads count | 4 |
Dimensions | 113x89x28mm |
RouterOS license | 4 |
Operating System | RouterOS |
Size of RAM | 256 MB |
Storage size | 16 MB |
Storage type | FLASH |
MTBF | Approximately 100’000 hours at 25C |
Tested ambient temperature | -40°C to 60°C |
IPsec hardware acceleration | Yes |
Powering
Details | |
---|---|
Number of DC inputs | 2 (DC jack, PoE-IN) |
DC jack input Voltage | 8-30 V |
Max power consumption | 10 W |
Max power consumption without attachments | 5 W |
FAN count | Passive |
PoE in | Passive PoE |
PoE in input Voltage | 8-30 V |
Ethernet
Details | |
---|---|
10/100/1000 Ethernet ports | 5 |
Peripherals
Details | |
---|---|
Memory card type | microSD |
Memory Cards | 1 |
Number of USB ports | 1 |
USB Power Reset | Yes |
USB slot type | USB type A |
Max USB current (A) | 1 |
Other
Details | |
---|---|
PCB temperature monitor | Yes |
Voltage Monitor | Yes |
Mode button | Yes |